Bảng xếp hạng
Rigas Zelli
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 3 | 86.4 | 76.8 | 9.6 | 4 | 67% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 88.7 | 79.7 | 9 | 3 | 100% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 85.3 | 75.3 | 10 | 3 | 50% |
trận gần đây | 9 | 6 | 3 | 86.4 | 76.8 | 9.6 | 67% |
Parnu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 77.8 | 74.2 | 3.6 | 10 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 80.3 | 74 | 6.3 | 11 | 67% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 70 | 75 | -5 | 12 | 0% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 77.8 | 74.2 | 3.6 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Parnu
69
-
64
Rigas Zelli
26
-
35
B
ELBL
Rigas Zelli
85
-
81
Parnu
39
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Piimameister
66
-
96
Rigas Zelli
43
-
42
T
ELBL
TAL TECH
76
-
113
Rigas Zelli
35
-
60
T
ELBL
Rigas Zelli
88
-
71
BK Ogre
47
-
30
T
ELBL
Wimmis
70
-
66
Rigas Zelli
36
-
42
B
ELBL
Tartu Rock
77
-
71
Rigas Zelli
39
-
30
B
ELBL
Rigas Zelli
87
-
80
Keila Coolbet
45
-
38
T
ELBL
Liepaja
78
-
82
Rigas Zelli
39
-
43
T
ELBL
BK Ventspils
85
-
84
Rigas Zelli
48
-
36
B
ELBL
Rigas Zelli
91
-
88
VEF Riga
41
-
49
T
FC
Rigas Zelli
91
-
93
Wolves
54
-
46
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
85
-
67
Parnu
43
-
29
B
ELBL
VEF Riga
75
-
70
Parnu
48
-
28
B
FIBA EUROPE CUP
Parnu
73
-
70
BCMUS Arges Pitesti
37
-
39
T
ELBL
Parnu
83
-
78
Valmiera Glass Via
30
-
34
T
FIBA EUROPE CUP
Parnu
72
-
89
Spojnia
34
-
51
B
ELBL
Parnu
81
-
91
Liepaja
37
-
50
B
FIBA EUROPE CUP
Parnu
72
-
84
CSM Oradea
36
-
39
B
ELBL
Parnu
77
-
53
Latvijas
38
-
18
T
FIBA EUROPE CUP
BCMUS Arges Pitesti
67
-
65
Parnu
40
-
34
B
EC
Piimameister
77
-
75
Parnu
43
-
38
B