Bảng xếp hạng

TAL TECH
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 5 3 81.6 86.2 -4.6 6 62%
Chủ 5 3 2 87 94.4 -7.4 5 60%
Khách 3 2 1 72.7 72.7 0 5 67%
trận gần đây 8 5 3 81.6 86.2 -4.6 62%
Tartu Rock
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 3 3 79.2 79 0.2 8 50%
Chủ 2 1 1 79 78 1 11 50%
Khách 4 2 2 79.2 79.5 -0.3 6 50%
trận gần đây 6 3 3 79.2 79 0.2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
TAL TECH
83 - 87
Tartu Rock
30
-
43
B
ELBL
Tartu Rock
65 - 73
TAL TECH
37
-
29
T
FC
Tartu Rock
91 - 73
TAL TECH
0
-
0
B
ELBL
Tartu Rock
83 - 53
TAL TECH
38
-
19
B
ELBL
TAL TECH
69 - 81
Tartu Rock
34
-
38
B
KML
TAL TECH
85 - 90
Tartu Rock
40
-
43
B
KML
Tartu Rock
77 - 62
TAL TECH
44
-
32
B
KML
TAL TECH
67 - 75
Tartu Rock
31
-
41
B
KML
TAL TECH
84 - 80
Tartu Rock
39
-
41
T
ELBL
Tartu Rock
68 - 81
TAL TECH
35
-
41
T

Tỷ số quá khứ   

TAL TECH
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Latvijas
66 - 75
TAL TECH
27
-
41
T
ELBL
TAL TECH
76 - 113
Rigas Zelli
35
-
60
B
ELBL
TAL TECH
93 - 87
BK Ventspils
49
-
42
T
ELBL
TAL TECH
80 - 93
VEF Riga
33
-
42
B
ELBL
Keila KK
66 - 77
TAL TECH
36
-
37
T
ELBL
BK Ogre
86 - 66
TAL TECH
41
-
24
B
ELBL
TAL TECH
100 - 97
Liepaja
53
-
44
T
ELBL
TAL TECH
86 - 82
Keila Coolbet
32
-
42
T
EC
Parnu
76 - 94
TAL TECH
26
-
48
T
KML
TAL TECH
80 - 81
Piimameister
32
-
37
B
Tartu Rock
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ventspils
92 - 93
Tartu Rock
40
-
48
T
ELBL
Liepaja
63 - 66
Tartu Rock
31
-
40
T
ELBL
Tartu Rock
81 - 85
BC Kalev
45
-
44
B
ELBL
Tartu Rock
77 - 71
Rigas Zelli
39
-
30
T
ELBL
Valmiera Glass Via
89 - 87
Tartu Rock
42
-
29
B
ELBL
VEF Riga
74 - 71
Tartu Rock
39
-
37
B
EC
Tartu Rock
82 - 61
Piimameister
45
-
25
T
KML
BC Kalev
79 - 61
Tartu Rock
35
-
27
B
KML
Tartu Rock
61 - 82
BC Kalev
26
-
35
B
KML
BC Kalev
73 - 67
Tartu Rock
36
-
32
B