Bảng xếp hạng
VEF Riga
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 7 | 1 | 81.9 | 68.8 | 13.1 | 1 | 88% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 80.5 | 63.8 | 16.7 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 83.2 | 73.8 | 9.4 | 1 | 75% |
trận gần đây | 8 | 7 | 1 | 81.9 | 68.8 | 13.1 | 88% |
Liepaja
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 5 | 78 | 82 | -4 | 12 | 29% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 73.7 | 74.3 | -0.6 | 12 | 33% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 81.2 | 87.8 | -6.6 | 10 | 25% |
trận gần đây | 7 | 2 | 5 | 78 | 82 | -4 | 29% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LBL
VEF Riga
73
-
48
Liepaja
38
-
22
T
LBL
Liepaja
64
-
86
VEF Riga
30
-
42
T
LBL
VEF Riga
77
-
56
Liepaja
49
-
37
T
ELBL
VEF Riga
86
-
76
Liepaja
45
-
31
T
ELBL
Liepaja
78
-
85
VEF Riga
35
-
45
T
LBL
VEF Riga
87
-
61
Liepaja
47
-
35
T
LBL
Liepaja
60
-
92
VEF Riga
22
-
47
T
LBL
VEF Riga
75
-
78
Liepaja
33
-
39
B
LBL
Liepaja
76
-
71
VEF Riga
42
-
33
B
LBL
VEF Riga
79
-
64
Liepaja
45
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
VEF Riga
75
-
70
Parnu
48
-
28
T
BC League
VEF Riga
69
-
80
AEK
33
-
37
B
ELBL
TAL TECH
80
-
93
VEF Riga
33
-
42
T
ELBL
VEF Riga
84
-
62
Piimameister
47
-
30
T
BC League
Maccabi Ironi Ramat
78
-
71
VEF Riga
38
-
30
B
ELBL
VEF Riga
74
-
71
Tartu Rock
39
-
37
T
ELBL
VEF Riga
89
-
52
Wimmis
39
-
21
T
ELBL
Valmiera Glass Via
61
-
68
VEF Riga
37
-
39
T
BC League
VEF Riga
86
-
72
Telekom
41
-
42
T
ELBL
BC Kalev
63
-
84
VEF Riga
44
-
44
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Liepaja
63
-
66
Tartu Rock
31
-
40
B
ELBL
Parnu
81
-
91
Liepaja
37
-
50
T
ELBL
TAL TECH
100
-
97
Liepaja
53
-
44
B
ELBL
BC Kalev
90
-
74
Liepaja
44
-
31
B
ELBL
Liepaja
78
-
82
Rigas Zelli
39
-
43
B
ELBL
Liepaja
80
-
75
BK Ogre
44
-
28
T
ELBL
Valmiera Glass Via
80
-
63
Liepaja
45
-
29
B
FC
BC Mazeikiai
68
-
68
Liepaja
44
-
35
H
FC
Tartu Ulikool
87
-
84
Liepaja
39
-
41
B
LBL
BK Ventspils
88
-
77
Liepaja
51
-
40
B