Bảng xếp hạng

BK Ventspils
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 2 3 90.8 89 1.8 11 40%
Chủ 3 2 1 97.3 85.7 11.6 10 67%
Khách 2 0 2 81 94 -13 12 0%
trận gần đây 5 2 3 90.8 89 1.8 40%
Tartu Rock
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 2 3 76.4 76.4 0 10 40%
Chủ 2 1 1 79 78 1 11 50%
Khách 3 1 2 74.7 75.3 -0.6 9 33%
trận gần đây 5 2 3 76.4 76.4 0 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ventspils
103 - 83
Tartu Rock
46
-
42
T
ELBL
Tartu Rock
82 - 69
BK Ventspils
41
-
37
B
ELBL
BK Ventspils
103 - 69
Tartu Rock
53
-
31
T
ELBL
BK Ventspils
92 - 63
Tartu Rock
47
-
28
T
ELBL
Tartu Rock
83 - 88
BK Ventspils
42
-
33
T
ELBL
BK Ventspils
79 - 88
Tartu Rock
43
-
50
B
ELBL
Tartu Rock
80 - 90
BK Ventspils
39
-
47
T
ELBL
Tartu Rock
65 - 78
BK Ventspils
29
-
40
T
ELBL
BK Ventspils
84 - 99
Tartu Rock
43
-
52
B
ELBL
Tartu Rock
83 - 63
BK Ventspils
49
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

BK Ventspils
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
TAL TECH
93 - 87
BK Ventspils
49
-
42
B
ELBL
BK Ventspils
91 - 95
Valmiera Glass Via
50
-
38
B
ELBL
BK Ventspils
116 - 78
Keila KK
54
-
30
T
ELBL
BK Ogre
95 - 75
BK Ventspils
47
-
30
B
ELBL
BK Ventspils
85 - 84
Rigas Zelli
48
-
36
T
LBL
BK Ventspils
88 - 77
Liepaja
51
-
40
T
LBL
Liepaja
76 - 83
BK Ventspils
40
-
46
T
LBL
BK Ventspils
101 - 76
Liepaja
54
-
39
T
LBL
Rigas Zelli
65 - 61
BK Ventspils
28
-
38
B
LBL
BK Ventspils
81 - 111
Rigas Zelli
37
-
56
B
Tartu Rock
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Liepaja
63 - 66
Tartu Rock
31
-
40
T
ELBL
Tartu Rock
81 - 85
BC Kalev
45
-
44
B
ELBL
Tartu Rock
77 - 71
Rigas Zelli
39
-
30
T
ELBL
Valmiera Glass Via
89 - 87
Tartu Rock
42
-
29
B
ELBL
VEF Riga
74 - 71
Tartu Rock
39
-
37
B
EC
Tartu Rock
82 - 61
Piimameister
45
-
25
T
KML
BC Kalev
79 - 61
Tartu Rock
35
-
27
B
KML
Tartu Rock
61 - 82
BC Kalev
26
-
35
B
KML
BC Kalev
73 - 67
Tartu Rock
36
-
32
B
KML
Parnu
63 - 71
Tartu Rock
34
-
39
T