Bảng xếp hạng
Liepaja
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 4 | 80.5 | 84.7 | -4.2 | 11 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 79 | 78.5 | 0.5 | 11 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 81.2 | 87.8 | -6.6 | 9 | 25% |
trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 80.5 | 84.7 | -4.2 | 33% |
Tartu Rock
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 79 | 79.8 | -0.8 | 12 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 79 | 78 | 1 | 12 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 79 | 81.5 | -2.5 | 12 | 0% |
trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 79 | 79.8 | -0.8 | 25% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Liepaja
78
-
84
Tartu Rock
33
-
44
B
ELBL
Tartu Rock
78
-
63
Liepaja
37
-
36
B
ELBL
Tartu Rock
89
-
62
Liepaja
50
-
32
B
ELBL
Liepaja
65
-
84
Tartu Rock
36
-
38
B
ELBL
Tartu Rock
78
-
71
Liepaja
44
-
38
B
ELBL
Liepaja
83
-
86
Tartu Rock
44
-
46
B
ELBL
Liepaja
93
-
87
Tartu Rock
48
-
39
T
ELBL
Tartu Rock
86
-
68
Liepaja
40
-
29
B
ELBL
Liepaja
89
-
78
Tartu Rock
40
-
33
T
FC
Tartu Rock
78
-
73
Liepaja
34
-
32
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Parnu
81
-
91
Liepaja
37
-
50
T
ELBL
TAL TECH
100
-
97
Liepaja
53
-
44
B
ELBL
BC Kalev
90
-
74
Liepaja
44
-
31
B
ELBL
Liepaja
78
-
82
Rigas Zelli
39
-
43
B
ELBL
Liepaja
80
-
75
BK Ogre
44
-
28
T
ELBL
Valmiera Glass Via
80
-
63
Liepaja
45
-
29
B
FC
BC Mazeikiai
68
-
68
Liepaja
44
-
35
H
FC
Tartu Ulikool
87
-
84
Liepaja
39
-
41
B
LBL
BK Ventspils
88
-
77
Liepaja
51
-
40
B
LBL
Liepaja
76
-
83
BK Ventspils
40
-
46
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Tartu Rock
81
-
85
BC Kalev
45
-
44
B
ELBL
Tartu Rock
77
-
71
Rigas Zelli
39
-
30
T
ELBL
Valmiera Glass Via
89
-
87
Tartu Rock
42
-
29
B
ELBL
VEF Riga
74
-
71
Tartu Rock
39
-
37
B
EC
Tartu Rock
82
-
61
Piimameister
45
-
25
T
KML
BC Kalev
79
-
61
Tartu Rock
35
-
27
B
KML
Tartu Rock
61
-
82
BC Kalev
26
-
35
B
KML
BC Kalev
73
-
67
Tartu Rock
36
-
32
B
KML
Parnu
63
-
71
Tartu Rock
34
-
39
T
KML
Tartu Rock
75
-
78
Parnu
36
-
49
B