Bảng xếp hạng
VEF Riga
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 80.6 | 67.6 | 13 | 4 | 80% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 81.5 | 61.5 | 20 | 3 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 80 | 71.7 | 8.3 | 2 | 67% |
trận gần đây | 5 | 4 | 1 | 80.6 | 67.6 | 13 | 80% |
Piimameister
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 83.3 | 77.7 | 5.6 | 7 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 100 | 73 | 27 | 8 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 75 | 80 | -5 | 5 | 50% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 83.3 | 77.7 | 5.6 | 67% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
VEF Riga
80
-
78
Piimameister
50
-
36
T
ELBL
Piimameister
71
-
85
VEF Riga
28
-
44
T
ELBL
Piimameister
89
-
94
VEF Riga
37
-
47
T
ELBL
VEF Riga
77
-
54
Piimameister
39
-
22
T
ELBL
Piimameister
71
-
74
VEF Riga
35
-
32
T
ELBL
VEF Riga
81
-
62
Piimameister
43
-
34
T
ELBL
Piimameister
52
-
99
VEF Riga
27
-
46
T
ELBL
VEF Riga
96
-
69
Piimameister
49
-
28
T
ELBL
Piimameister
66
-
73
VEF Riga
37
-
43
T
ELBL
VEF Riga
91
-
85
Piimameister
48
-
42
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Maccabi Ironi Ramat
78
-
71
VEF Riga
38
-
30
B
ELBL
VEF Riga
74
-
71
Tartu Rock
39
-
37
T
ELBL
VEF Riga
89
-
52
Wimmis
39
-
21
T
ELBL
Valmiera Glass Via
61
-
68
VEF Riga
37
-
39
T
BC League
VEF Riga
86
-
72
Telekom
41
-
42
T
ELBL
BC Kalev
63
-
84
VEF Riga
44
-
44
T
ELBL
Rigas Zelli
91
-
88
VEF Riga
41
-
49
B
FC
VEF Riga
66
-
91
Techasas
36
-
56
B
FC
VEF Riga
76
-
80
BC Wolves
39
-
47
B
FC
Lietuvos Rytas
89
-
91
VEF Riga
49
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Piimameister
100
-
73
Keila KK
52
-
39
T
ELBL
Wimmis
80
-
85
Piimameister
46
-
48
T
ELBL
Valmiera Glass Via
80
-
65
Piimameister
37
-
31
B
EC
Piimameister
77
-
75
Parnu
43
-
38
T
EC
Tartu Rock
82
-
61
Piimameister
45
-
25
B
EC
KK Viimsi
67
-
78
Piimameister
36
-
45
T
EC
Piimameister
97
-
54
Keila Korvpallikool
39
-
26
T
EC
TALTECH
80
-
97
Piimameister
52
-
50
T
EC
Piimameister
98
-
79
Keila KK
51
-
31
T
KML
Piimameister
82
-
66
Parnu
43
-
30
T