Bảng xếp hạng

BK Ogre
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 3 1 89 78 11 6 75%
Chủ 2 2 0 92.5 74.5 18 4 100%
Khách 2 1 1 85.5 81.5 4 4 50%
trận gần đây 4 3 1 89 78 11 75%
TAL TECH
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 2 0 93 89.5 3.5 1 100%
Chủ 2 2 0 93 89.5 3.5 5 100%
Khách 0 0 0 0 0 0 6 0%
trận gần đây 2 2 0 93 89.5 3.5 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ogre
89 - 56
TAL TECH
43
-
32
T
ELBL
TAL TECH
90 - 93
BK Ogre
37
-
45
T
ELBL
TAL TECH
79 - 80
BK Ogre
45
-
29
T
ELBL
BK Ogre
80 - 64
TAL TECH
49
-
31
T
ELBL
BK Ogre
85 - 69
TAL TECH
44
-
33
T
ELBL
TAL TECH
77 - 89
BK Ogre
46
-
47
T
ELBL
BK Ogre
77 - 65
TAL TECH
43
-
33
T
ELBL
TAL TECH
103 - 73
BK Ogre
45
-
29
B
ELBL
TAL TECH
80 - 83
BK Ogre
45
-
44
T
ELBL
BK Ogre
98 - 79
TAL TECH
44
-
37
T

Tỷ số quá khứ   

BK Ogre
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Keila KK
83 - 96
BK Ogre
38
-
53
T
ELBL
BK Ogre
95 - 75
BK Ventspils
47
-
30
T
ELBL
Liepaja
80 - 75
BK Ogre
44
-
28
B
ELBL
BK Ogre
90 - 74
Latvijas
44
-
46
T
LBL
BK Ogre
81 - 85
Liepaja
39
-
35
B
LBL
Liepaja
99 - 73
BK Ogre
60
-
42
B
LBL
BK Ogre
94 - 79
Liepaja
50
-
38
T
LBL
Liepaja
83 - 72
BK Ogre
37
-
49
B
LBL
BK Ogre
89 - 81
Liepaja
41
-
43
T
ELBL
BK Ogre
82 - 90
Prometey
42
-
47
B
TAL TECH
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
TAL TECH
100 - 97
Liepaja
53
-
44
T
ELBL
TAL TECH
86 - 82
Keila Coolbet
32
-
42
T
EC
Parnu
76 - 94
TAL TECH
26
-
48
T
KML
TAL TECH
80 - 81
Piimameister
32
-
37
B
KML
Piimameister
80 - 74
TAL TECH
39
-
39
B
KML
TAL TECH
92 - 85
Piimameister
41
-
41
T
KML
Piimameister
77 - 76
TAL TECH
40
-
47
B
KML
TAL TECH
82 - 75
Piimameister
34
-
34
T
ELBL
TAL TECH
81 - 104
Prometey
31
-
53
B
ELBL
TAL TECH
83 - 87
Tartu Rock
30
-
43
B