Bảng xếp hạng

Keila
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 0 1 78 116 -38 10 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 10 0%
Khách 1 0 1 78 116 -38 10 0%
trận gần đây 1 0 1 78 116 -38 0%
BK Ogre
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 86.7 76.3 10.4 8 67%
Chủ 2 2 0 92.5 74.5 18 5 100%
Khách 1 0 1 75 80 -5 6 0%
trận gần đây 3 2 1 86.7 76.3 10.4 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ogre
89 - 65
Keila KK
54
-
37
B
ELBL
Keila KK
80 - 71
BK Ogre
40
-
25
T
ELBL
BK Ogre
97 - 76
Keila KK
43
-
50
B
ELBL
Keila KK
81 - 87
BK Ogre
34
-
50
B

Tỷ số quá khứ   

Keila
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ventspils
116 - 78
Keila KK
54
-
30
B
EC
Keila Korvpallikool
85 - 76
Keila KK
33
-
40
B
EC
TALTECH
121 - 81
Keila KK
73
-
38
B
EC
Keila KK
86 - 81
KK Viimsi
38
-
35
T
EC
Keila KK
59 - 97
Parnu
23
-
46
B
EC
Keila KK
60 - 83
Tartu Ulikool
22
-
45
B
EC
Keila KK
83 - 77
Parnu
34
-
34
T
EC
KK Viimsi
95 - 83
Keila KK
46
-
28
B
EC
Piimameister
98 - 79
Keila KK
51
-
31
B
KML
Parnu
87 - 67
Keila KK
35
-
26
B
BK Ogre
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ogre
95 - 75
BK Ventspils
47
-
30
T
ELBL
Liepaja
80 - 75
BK Ogre
44
-
28
B
ELBL
BK Ogre
90 - 74
Latvijas
44
-
46
T
LBL
BK Ogre
81 - 85
Liepaja
39
-
35
B
LBL
Liepaja
99 - 73
BK Ogre
60
-
42
B
LBL
BK Ogre
94 - 79
Liepaja
50
-
38
T
LBL
Liepaja
83 - 72
BK Ogre
37
-
49
B
LBL
BK Ogre
89 - 81
Liepaja
41
-
43
T
ELBL
BK Ogre
82 - 90
Prometey
42
-
47
B
ELBL
Prometey
97 - 82
BK Ogre
47
-
39
B