Bảng xếp hạng
Rigas Zelli
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 85.7 | 83.7 | 2 | 6 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 91 | 88 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 83 | 81.5 | 1.5 | 3 | 50% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 85.7 | 83.7 | 2 | 67% |
Keila Coolbet
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 82 | 86 | -4 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 82 | 86 | -4 | 14 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 82 | 86 | -4 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Liepaja
78
-
82
Rigas Zelli
39
-
43
T
ELBL
BK Ventspils
85
-
84
Rigas Zelli
48
-
36
B
ELBL
Rigas Zelli
91
-
88
VEF Riga
41
-
49
T
FC
Rigas Zelli
91
-
93
Wolves
54
-
46
B
FC
Rigas Zelli
67
-
61
Techasas
40
-
30
T
LBL
VEF Riga
80
-
74
Rigas Zelli
34
-
34
B
LBL
Rigas Zelli
79
-
90
VEF Riga
42
-
38
B
LBL
VEF Riga
64
-
70
Rigas Zelli
32
-
32
T
LBL
Rigas Zelli
66
-
82
VEF Riga
36
-
44
B
LBL
VEF Riga
81
-
78
Rigas Zelli
46
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
TAL TECH
86
-
82
Keila Coolbet
32
-
42
B