Bảng xếp hạng
BK Ogre
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 82.5 | 77 | 5.5 | 6 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 90 | 74 | 16 | 5 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 75 | 80 | -5 | 6 | 0% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 82.5 | 77 | 5.5 | 50% |
BK Ventspils
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 85 | 84 | 1 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 85 | 84 | 1 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 85 | 84 | 1 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ogre
105
-
99
BK Ventspils
47
-
48
T
ELBL
BK Ventspils
84
-
78
BK Ogre
40
-
43
B
LBL
BK Ogre
79
-
93
BK Ventspils
41
-
51
B
LBL
BK Ventspils
94
-
81
BK Ogre
54
-
49
B
LBL
BK Ogre
76
-
91
BK Ventspils
36
-
53
B
LBL
BK Ventspils
76
-
79
BK Ogre
45
-
42
T
LC
BK Ventspils
88
-
78
BK Ogre
52
-
38
B
LC
BK Ogre
89
-
94
BK Ventspils
47
-
54
B
ELBL
BK Ventspils
78
-
79
BK Ogre
42
-
39
T
ELBL
BK Ogre
88
-
94
BK Ventspils
44
-
58
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Liepaja
80
-
75
BK Ogre
44
-
28
B
ELBL
BK Ogre
90
-
74
Latvijas
44
-
46
T
LBL
BK Ogre
81
-
85
Liepaja
39
-
35
B
LBL
Liepaja
99
-
73
BK Ogre
60
-
42
B
LBL
BK Ogre
94
-
79
Liepaja
50
-
38
T
LBL
Liepaja
83
-
72
BK Ogre
37
-
49
B
LBL
BK Ogre
89
-
81
Liepaja
41
-
43
T
ELBL
BK Ogre
82
-
90
Prometey
42
-
47
B
ELBL
Prometey
97
-
82
BK Ogre
47
-
39
B
ELBL
VEF Riga
81
-
74
BK Ogre
40
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ventspils
85
-
84
Rigas Zelli
48
-
36
T
LBL
BK Ventspils
88
-
77
Liepaja
51
-
40
T
LBL
Liepaja
76
-
83
BK Ventspils
40
-
46
T
LBL
BK Ventspils
101
-
76
Liepaja
54
-
39
T
LBL
Rigas Zelli
65
-
61
BK Ventspils
28
-
38
B
LBL
BK Ventspils
81
-
111
Rigas Zelli
37
-
56
B
LBL
Rigas Zelli
82
-
103
BK Ventspils
40
-
49
T
LBL
BK Ventspils
97
-
100
Rigas Zelli
49
-
54
B
ELBL
VEF Riga
84
-
76
BK Ventspils
43
-
39
B
ELBL
BC Kalev
84
-
73
BK Ventspils
32
-
34
B