Bảng xếp hạng

Liepaja
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 0 1 63 80 -17 7 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 7 0%
Khách 1 0 1 63 80 -17 7 0%
trận gần đây 1 0 1 63 80 -17 0%
BK Ogre
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 1 0 90 74 16 2 100%
Chủ 1 1 0 90 74 16 2 100%
Khách 0 0 0 0 0 0 3 0%
trận gần đây 1 1 0 90 74 16 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LBL
BK Ogre
81 - 85
Liepaja
39
-
35
T
LBL
Liepaja
99 - 73
BK Ogre
60
-
42
T
LBL
BK Ogre
94 - 79
Liepaja
50
-
38
B
LBL
Liepaja
83 - 72
BK Ogre
37
-
49
T
LBL
BK Ogre
89 - 81
Liepaja
41
-
43
B
LC
Liepaja
78 - 83
BK Ogre
37
-
42
B
ELBL
Liepaja
75 - 61
BK Ogre
40
-
29
T
LC
BK Ogre
74 - 96
Liepaja
38
-
46
T
ELBL
BK Ogre
86 - 62
Liepaja
44
-
33
B
LBL
Liepaja
82 - 75
BK Ogre
39
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

BK Liepajas Lauvas
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Valmiera Glass Via
80 - 63
Liepaja
45
-
29
B
FC
BC Mazeikiai
68 - 68
Liepaja
44
-
35
H
FC
Tartu Ulikool
87 - 84
Liepaja
39
-
41
B
LBL
BK Ventspils
88 - 77
Liepaja
51
-
40
B
LBL
Liepaja
76 - 83
BK Ventspils
40
-
46
B
LBL
BK Ventspils
101 - 76
Liepaja
54
-
39
B
LBL
VEF Riga
73 - 48
Liepaja
38
-
22
B
LBL
Liepaja
64 - 86
VEF Riga
30
-
42
B
LBL
VEF Riga
77 - 56
Liepaja
49
-
37
B
LBL
BK Ogre
81 - 85
Liepaja
39
-
35
T
BK Ogre
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ogre
90 - 74
Latvijas
44
-
46
T
LBL
BK Ogre
81 - 85
Liepaja
39
-
35
B
LBL
Liepaja
99 - 73
BK Ogre
60
-
42
B
LBL
BK Ogre
94 - 79
Liepaja
50
-
38
T
LBL
Liepaja
83 - 72
BK Ogre
37
-
49
B
LBL
BK Ogre
89 - 81
Liepaja
41
-
43
T
ELBL
BK Ogre
82 - 90
Prometey
42
-
47
B
ELBL
Prometey
97 - 82
BK Ogre
47
-
39
B
ELBL
VEF Riga
81 - 74
BK Ogre
40
-
42
B
ELBL
BK Ogre
105 - 99
BK Ventspils
47
-
48
T