Bảng xếp hạng
Apoel
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 7 | 79 | 79.4 | -0.4 | 7 | 42% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 82 | 75.3 | 6.7 | 7 | 50% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 76 | 83.5 | -7.5 | 7 | 33% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 78.5 | 78.8 | -0.3 | 40% |
AEL
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 8 | 5 | 86.4 | 73.2 | 13.2 | 3 | 62% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 92.3 | 69.9 | 22.4 | 3 | 86% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 79.5 | 77.2 | 2.3 | 4 | 33% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 83.5 | 74.9 | 8.6 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
AEL
99
-
73
Apoel
52
-
33
B
A L BC
Apoel
74
-
69
AEL
40
-
28
T
A L BC
AEL
46
-
62
Apoel
19
-
40
T
A L BC
Apoel
67
-
57
AEL
28
-
26
T
FC
AEL
71
-
55
Apoel
31
-
29
B
A L BC
AEL
82
-
90
Apoel
44
-
42
T
A L BC
Apoel
111
-
94
AEL
57
-
46
T
FC
AEL
67
-
79
Apoel
27
-
45
T
A L BC
AEL
67
-
81
Apoel
29
-
32
T
A L BC
Apoel
97
-
87
AEL
58
-
37
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
Keravnos Strovolos
102
-
80
Apoel
51
-
46
B
A L BC
Apoel
57
-
67
AEK
28
-
29
B
A L BC
Achilleas Kaimakliou
66
-
86
Apoel
25
-
48
T
A L BC
Apoel
76
-
77
Anorthosis Famagusta
43
-
40
B
A L BC
Etha Encomi
60
-
82
Apoel
34
-
31
T
A L BC
Apoel
92
-
79
Primetel Apollon
57
-
46
T
A L BC
AEL
99
-
73
Apoel
52
-
33
B
A L BC
Apoel
83
-
87
Keravnos Strovolos
41
-
48
B
A L BC
AEK
80
-
61
Apoel
30
-
31
B
A L BC
Apoel
95
-
71
Achilleas Kaimakliou
59
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
AEL
66
-
80
AEK
36
-
36
B
A L BC
Achilleas Kaimakliou
47
-
78
AEL
26
-
48
T
A L BC
AEL
86
-
83
Anorthosis Famagusta
51
-
40
T
A L BC
Paralimni
93
-
88
AEL
37
-
44
B
A L BC
AEL
103
-
48
Etha Encomi
49
-
29
T
A L BC
Keravnos Strovolos
81
-
69
AEL
43
-
34
B
A L BC
AEL
99
-
73
Apoel
52
-
33
T
A L BC
AEK
89
-
70
AEL
48
-
45
B
FC
AEL
73
-
67
Primetel Apollon
33
-
25
T
A L BC
AEL
88
-
59
Achilleas Kaimakliou
40
-
37
T