Bảng xếp hạng
AEL
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 8 | 4 | 88.1 | 72.7 | 15.4 | 3 | 67% |
Chủ | 6 | 6 | 0 | 96.7 | 68.2 | 28.5 | 3 | 100% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 79.5 | 77.2 | 2.3 | 3 | 33% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 86.8 | 73.6 | 13.2 | 60% |
AEK
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 11 | 0 | 83.5 | 67.8 | 15.7 | 1 | 100% |
Chủ | 6 | 6 | 0 | 82.5 | 64.8 | 17.7 | 1 | 100% |
Khách | 5 | 5 | 0 | 84.8 | 71.4 | 13.4 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 82.6 | 67.7 | 14.9 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
AEK
89
-
70
AEL
48
-
45
B
A L BC
AEL
63
-
99
AEK
35
-
55
B
A L BC
AEK
93
-
81
AEL
47
-
47
B
A L BC
AEL
94
-
96
AEK
34
-
33
B
Cyprus Cup
AEL
61
-
102
AEK
30
-
51
B
A L BC
AEL
76
-
91
AEK
42
-
43
B
A L BC
AEK
118
-
103
AEL
60
-
53
B
A L BC
AEK
84
-
65
AEL
41
-
40
B
A L BC
AEL
62
-
95
AEK
33
-
55
B
A L BC
AEK
87
-
58
AEL
47
-
25
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
Achilleas Kaimakliou
47
-
78
AEL
26
-
48
T
A L BC
AEL
86
-
83
Anorthosis Famagusta
51
-
40
T
A L BC
Paralimni
93
-
88
AEL
37
-
44
B
A L BC
AEL
103
-
48
Etha Encomi
49
-
29
T
A L BC
Keravnos Strovolos
81
-
69
AEL
43
-
34
B
A L BC
AEL
99
-
73
Apoel
52
-
33
T
A L BC
AEK
89
-
70
AEL
48
-
45
B
FC
AEL
73
-
67
Primetel Apollon
33
-
25
T
A L BC
AEL
88
-
59
Achilleas Kaimakliou
40
-
37
T
A L BC
Anorthosis Famagusta
96
-
88
AEL
52
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
AEK
69
-
61
Keravnos Strovolos
34
-
33
T
A L BC
Apoel
57
-
67
AEK
28
-
29
T
A L BC
AEK
99
-
61
Achilleas Kaimakliou
48
-
33
T
A L BC
Paralimni
70
-
76
AEK
34
-
37
T
A L BC
AEK
82
-
63
Etha Encomi
47
-
35
T
A L BC
Primetel Apollon
80
-
92
AEK
39
-
50
T
A L BC
AEK
76
-
73
Anorthosis Famagusta
36
-
37
T
A L BC
AEK
89
-
70
AEL
48
-
45
T
FC
AEK
80
-
57
Paralimni
47
-
25
T
FIBA EUROPE CUP
Keravnos Strovolos
91
-
92
AEK
57
-
57
T