Bảng xếp hạng

AEL
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 6 3 89.4 72.1 17.3 4 67%
Chủ 5 5 0 98.8 65.2 33.6 2 100%
Khách 4 1 3 77.8 80.8 -3 5 25%
trận gần đây 9 6 3 89.4 72.1 17.3 67%
Etha Encomi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 1 8 71 85 -14 8 11%
Chủ 4 1 3 69.5 72.8 -3.3 8 25%
Khách 5 0 5 72.2 94.8 -22.6 8 0%
trận gần đây 9 1 8 71 85 -14 11%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
Etha Encomi
57 - 84
AEL
39
-
41
T
A L BC
Etha Encomi
100 - 94
AEL
39
-
56
B
A L BC
AEL
81 - 63
Etha Encomi
38
-
33
T
A L BC
AEL
95 - 70
Etha Encomi
52
-
31
T
A L BC
Etha Encomi
78 - 84
AEL
41
-
43
T
Cyprus Cup
AEL
88 - 70
Etha Encomi
38
-
42
T
A L BC
Etha Encomi
93 - 80
AEL
52
-
31
B
A L BC
AEL
84 - 71
Etha Encomi
53
-
36
T
A L BC
AEL
63 - 94
Etha Encomi
32
-
53
B
A L BC
Etha Encomi
90 - 56
AEL
46
-
26
B

Tỷ số quá khứ   

Proteas EKA AEL
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
Keravnos Strovolos
81 - 69
AEL
43
-
34
B
A L BC
AEL
99 - 73
Apoel
52
-
33
T
A L BC
AEK
89 - 70
AEL
48
-
45
B
FC
AEL
73 - 67
Primetel Apollon
33
-
25
T
A L BC
AEL
88 - 59
Achilleas Kaimakliou
40
-
37
T
A L BC
Anorthosis Famagusta
96 - 88
AEL
52
-
42
B
A L BC
AEL
99 - 67
Paralimni
55
-
31
T
A L BC
Etha Encomi
57 - 84
AEL
39
-
41
T
A L BC
AEL
105 - 79
Primetel Apollon
52
-
44
T
FC
AEL
74 - 72
Achilleas Kaimakliou
49
-
31
T
Etha Encomi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
Etha Encomi
60 - 82
Apoel
34
-
31
B
A L BC
AEK
82 - 63
Etha Encomi
47
-
35
B
A L BC
Etha Encomi
86 - 45
Achilleas Kaimakliou
41
-
29
T
A L BC
Anorthosis Famagusta
90 - 81
Etha Encomi
55
-
40
B
A L BC
Etha Encomi
75 - 80
Paralimni
41
-
46
B
A L BC
Primetel Apollon
92 - 73
Etha Encomi
47
-
37
B
A L BC
Etha Encomi
57 - 84
AEL
39
-
41
B
A L BC
Keravnos Strovolos
107 - 96
Etha Encomi
62
-
43
B
FC
Achilleas Kaimakliou
67 - 68
Etha Encomi
25
-
37
T
FC
AEK
104 - 67
Etha Encomi
54
-
33
B