Bảng xếp hạng
Paralimni
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 5 | 75.2 | 82.3 | -7.1 | 5 | 44% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 76.8 | 78.8 | -2 | 6 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 74 | 85.2 | -11.2 | 4 | 40% |
trận gần đây | 9 | 4 | 5 | 75.2 | 82.3 | -7.1 | 44% |
AEK
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 9 | 0 | 87 | 69.8 | 17.2 | 1 | 100% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 85.2 | 65.6 | 19.6 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 89.2 | 75 | 14.2 | 1 | 100% |
trận gần đây | 9 | 9 | 0 | 87 | 69.8 | 17.2 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
AEK
80
-
57
Paralimni
47
-
25
B
A L BC
Paralimni
28
-
114
AEK
14
-
56
B
Cyprus Cup
AEK
118
-
60
Paralimni
60
-
29
B
A L BC
AEK
112
-
71
Paralimni
52
-
39
B
A L BC
AEK
77
-
45
Paralimni
40
-
33
B
A L BC
Paralimni
58
-
60
AEK
18
-
20
B
FC
AEK
81
-
62
Paralimni
34
-
32
B
A L BC
AEK
80
-
63
Paralimni
39
-
22
B
A L BC
Paralimni
71
-
95
AEK
40
-
48
B
A L BC
AEK
87
-
72
Paralimni
44
-
35
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
Achilleas Kaimakliou
48
-
67
Paralimni
25
-
37
T
A L BC
Paralimni
77
-
70
Anorthosis Famagusta
42
-
37
T
FC
AEK
80
-
57
Paralimni
47
-
25
B
A L BC
Etha Encomi
75
-
80
Paralimni
41
-
46
T
A L BC
Paralimni
84
-
81
Primetel Apollon
47
-
37
T
A L BC
AEL
99
-
67
Paralimni
55
-
31
B
A L BC
Paralimni
76
-
88
Keravnos Strovolos
47
-
35
B
A L BC
Apoel
89
-
71
Paralimni
44
-
45
B
FC
Paralimni
79
-
84
Keravnos Strovolos
38
-
38
B
FC
Paralimni
71
-
77
Mykonos
40
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
AEK
82
-
63
Etha Encomi
47
-
35
T
A L BC
Primetel Apollon
80
-
92
AEK
39
-
50
T
A L BC
AEK
76
-
73
Anorthosis Famagusta
36
-
37
T
A L BC
AEK
89
-
70
AEL
48
-
45
T
FC
AEK
80
-
57
Paralimni
47
-
25
T
FIBA EUROPE CUP
Keravnos Strovolos
91
-
92
AEK
57
-
57
T
A L BC
Keravnos Strovolos
81
-
96
AEK
42
-
47
T
FIBA EUROPE CUP
Tofas
93
-
61
AEK
46
-
39
B
A L BC
AEK
80
-
61
Apoel
30
-
31
T
FIBA EUROPE CUP
AEK
63
-
72
Lowen Braunschweig
31
-
43
B