Bảng xếp hạng
AEL
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 89 | 74.5 | 14.5 | 4 | 67% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 97.3 | 68.3 | 29 | 3 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 80.7 | 80.7 | 0 | 4 | 33% |
trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 89 | 74.5 | 14.5 | 67% |
Apoel
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 80.4 | 80.6 | -0.2 | 7 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 89 | 76.3 | 12.7 | 5 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 67.5 | 87 | -19.5 | 7 | 0% |
trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 80.4 | 80.6 | -0.2 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
Apoel
74
-
69
AEL
40
-
28
B
A L BC
AEL
46
-
62
Apoel
19
-
40
B
A L BC
Apoel
67
-
57
AEL
28
-
26
B
FC
AEL
71
-
55
Apoel
31
-
29
T
A L BC
AEL
82
-
90
Apoel
44
-
42
B
A L BC
Apoel
111
-
94
AEL
57
-
46
B
FC
AEL
67
-
79
Apoel
27
-
45
B
A L BC
AEL
67
-
81
Apoel
29
-
32
B
A L BC
Apoel
97
-
87
AEL
58
-
37
B
A L BC
Apoel
102
-
94
AEL
50
-
51
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
AEK
89
-
70
AEL
48
-
45
B
FC
AEL
73
-
67
Primetel Apollon
33
-
25
T
A L BC
AEL
88
-
59
Achilleas Kaimakliou
40
-
37
T
A L BC
Anorthosis Famagusta
96
-
88
AEL
52
-
42
B
A L BC
AEL
99
-
67
Paralimni
55
-
31
T
A L BC
Etha Encomi
57
-
84
AEL
39
-
41
T
A L BC
AEL
105
-
79
Primetel Apollon
52
-
44
T
FC
AEL
74
-
72
Achilleas Kaimakliou
49
-
31
T
FC
Euroins Cherno More
89
-
94
AEL
47
-
38
T
FC
Balkan Botevgrad
88
-
75
AEL
47
-
46
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
Apoel
83
-
87
Keravnos Strovolos
41
-
48
B
A L BC
AEK
80
-
61
Apoel
30
-
31
B
A L BC
Apoel
95
-
71
Achilleas Kaimakliou
59
-
40
T
A L BC
Anorthosis Famagusta
94
-
74
Apoel
47
-
38
B
A L BC
Apoel
89
-
71
Paralimni
44
-
45
T
FC
Apoel
72
-
90
Mykonos
36
-
48
B
FC
Keravnos Strovolos
74
-
57
Apoel
40
-
26
B
FC
Apoel
83
-
98
Paralimni
43
-
49
B
FC
Apoel
74
-
63
Anorthosis Famagusta
37
-
37
T
A L BC
AEK
88
-
74
Apoel
41
-
43
B