Bảng xếp hạng

AEK
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 3 0 89.7 70.3 19.4 1 100%
Chủ 1 1 0 80 61 19 5 100%
Khách 2 2 0 94.5 75 19.5 2 100%
trận gần đây 3 3 0 89.7 70.3 19.4 100%
AEL
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 4 1 92.8 71.6 21.2 4 80%
Chủ 3 3 0 97.3 68.3 29 2 100%
Khách 2 1 1 86 76.5 9.5 4 50%
trận gần đây 5 4 1 92.8 71.6 21.2 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
AEL
63 - 99
AEK
35
-
55
T
A L BC
AEK
93 - 81
AEL
47
-
47
T
A L BC
AEL
94 - 96
AEK
34
-
33
T
Cyprus Cup
AEL
61 - 102
AEK
30
-
51
T
A L BC
AEL
76 - 91
AEK
42
-
43
T
A L BC
AEK
118 - 103
AEL
60
-
53
T
A L BC
AEK
84 - 65
AEL
41
-
40
T
A L BC
AEL
62 - 95
AEK
33
-
55
T
A L BC
AEK
87 - 58
AEL
47
-
25
T
A L BC
AEL
60 - 73
AEK
31
-
41
T

Tỷ số quá khứ   

AEK Larnaca
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
AEK
80 - 57
Paralimni
47
-
25
T
FIBA EUROPE CUP
Keravnos Strovolos
91 - 92
AEK
57
-
57
T
A L BC
Keravnos Strovolos
81 - 96
AEK
42
-
47
T
FIBA EUROPE CUP
Tofas
93 - 61
AEK
46
-
39
B
A L BC
AEK
80 - 61
Apoel
30
-
31
T
FIBA EUROPE CUP
AEK
63 - 72
Lowen Braunschweig
31
-
43
B
FIBA EUROPE CUP
AEK
82 - 73
Keravnos Strovolos
38
-
37
T
A L BC
Achilleas Kaimakliou
69 - 93
AEK
33
-
50
T
FIBA EUROPE CUP
AEK
69 - 96
Tofas
36
-
52
B
FIBA EUROPE CUP
Lowen Braunschweig
89 - 59
AEK
32
-
32
B
Proteas EKA AEL
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
AEL
73 - 67
Primetel Apollon
33
-
25
T
A L BC
AEL
88 - 59
Achilleas Kaimakliou
40
-
37
T
A L BC
Anorthosis Famagusta
96 - 88
AEL
52
-
42
B
A L BC
AEL
99 - 67
Paralimni
55
-
31
T
A L BC
Etha Encomi
57 - 84
AEL
39
-
41
T
A L BC
AEL
105 - 79
Primetel Apollon
52
-
44
T
FC
AEL
74 - 72
Achilleas Kaimakliou
49
-
31
T
FC
Euroins Cherno More
89 - 94
AEL
47
-
38
T
FC
Balkan Botevgrad
88 - 75
AEL
47
-
46
B
FC
AEL
77 - 79
Primetel Apollon
43
-
43
B

37.4%
0%
27.9%
0%
42.5%
0%
74.4%
0%
36
0
15
0
8
0
13.5
0