Bảng xếp hạng
AEK
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 93 | 69 | 24 | 2 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 93 | 69 | 24 | 3 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 93 | 69 | 24 | 100% |
Apoel
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 86 | 78.7 | 7.3 | 4 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 92 | 71 | 21 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 74 | 94 | -20 | 4 | 0% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 86 | 78.7 | 7.3 | 67% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
AEK
88
-
74
Apoel
41
-
43
T
A L BC
Apoel
85
-
86
AEK
37
-
45
T
A L BC
AEK
85
-
71
Apoel
47
-
27
T
A L BC
AEK
86
-
73
Apoel
48
-
42
T
A L BC
AEK
78
-
66
Apoel
40
-
27
T
A L BC
Apoel
62
-
60
AEK
28
-
29
B
A L BC
Apoel
73
-
77
AEK
43
-
37
T
A L BC
AEK
88
-
94
Apoel
44
-
53
B
Cyprus Cup
AEK
74
-
83
Apoel
33
-
39
B
A L BC
AEK
87
-
69
Apoel
46
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
AEK
63
-
72
Lowen Braunschweig
31
-
43
B
FIBA EUROPE CUP
AEK
82
-
73
Keravnos Strovolos
38
-
37
T
A L BC
Achilleas Kaimakliou
69
-
93
AEK
33
-
50
T
FIBA EUROPE CUP
AEK
69
-
96
Tofas
36
-
52
B
FIBA EUROPE CUP
Lowen Braunschweig
89
-
59
AEK
32
-
32
B
CY SC
Keravnos Strovolos
89
-
82
AEK
41
-
39
B
FC
AEK
104
-
67
Etha Encomi
54
-
33
T
FC
AEK
72
-
63
Anorthosis Famagusta
46
-
35
T
FC
AEK
75
-
85
Fenerbahce Ulker
39
-
44
B
FC
AEK
71
-
63
Paris
34
-
27
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
Apoel
95
-
71
Achilleas Kaimakliou
59
-
40
T
A L BC
Anorthosis Famagusta
94
-
74
Apoel
47
-
38
B
A L BC
Apoel
89
-
71
Paralimni
44
-
45
T
FC
Apoel
72
-
90
Mykonos
36
-
48
B
FC
Keravnos Strovolos
74
-
57
Apoel
40
-
26
B
FC
Apoel
83
-
98
Paralimni
43
-
49
B
FC
Apoel
74
-
63
Anorthosis Famagusta
37
-
37
T
A L BC
AEK
88
-
74
Apoel
41
-
43
B
A L BC
Apoel
85
-
86
AEK
37
-
45
B
A L BC
AEK
85
-
71
Apoel
47
-
27
B