Bảng xếp hạng
AEL
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 94.5 | 68 | 26.5 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 105 | 79 | 26 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 84 | 57 | 27 | 2 | 100% |
trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 94.5 | 68 | 26.5 | 100% |
Paralimni
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 73.5 | 88.5 | -15 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 76 | 88 | -12 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 71 | 89 | -18 | 9 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 73.5 | 88.5 | -15 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
AEL
86
-
42
Paralimni
59
-
24
T
A L BC
Paralimni
70
-
78
AEL
37
-
31
T
A L BC
Paralimni
104
-
103
AEL
50
-
34
B
A L BC
AEL
92
-
78
Paralimni
39
-
45
T
A L BC
AEL
81
-
75
Paralimni
38
-
36
T
A L BC
Paralimni
86
-
73
AEL
38
-
38
B
A L BC
Paralimni
85
-
64
AEL
31
-
32
B
A L BC
AEL
65
-
75
Paralimni
32
-
41
B
A L BC
AEL
81
-
60
Paralimni
45
-
24
T
A L BC
AEL
79
-
63
Paralimni
36
-
26
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
Etha Encomi
57
-
84
AEL
39
-
41
T
A L BC
AEL
105
-
79
Primetel Apollon
52
-
44
T
FC
AEL
74
-
72
Achilleas Kaimakliou
49
-
31
T
FC
Euroins Cherno More
89
-
94
AEL
47
-
38
T
FC
Balkan Botevgrad
88
-
75
AEL
47
-
46
B
FC
AEL
77
-
79
Primetel Apollon
43
-
43
B
A L BC
AEL
61
-
75
Keravnos Strovolos
30
-
39
B
A L BC
Apoel
74
-
69
AEL
40
-
28
B
BIBL
KB Pristina
72
-
67
AEL
30
-
37
B
BIBL
AEL
99
-
94
KB Peja
49
-
50
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
Paralimni
76
-
88
Keravnos Strovolos
47
-
35
B
A L BC
Apoel
89
-
71
Paralimni
44
-
45
B
FC
Paralimni
79
-
84
Keravnos Strovolos
38
-
38
B
FC
Paralimni
71
-
77
Mykonos
40
-
32
B
FC
Apoel
83
-
98
Paralimni
43
-
49
T
FC
Paralimni
76
-
73
Etha Encomi
32
-
37
T
FC
Paralimni
60
-
73
Keravnos Strovolos
37
-
35
B
A L BC
Anorthosis Famagusta
100
-
39
Paralimni
53
-
25
B
A L BC
Paralimni
28
-
114
AEK
14
-
56
B
Cyprus Cup
AEK
118
-
60
Paralimni
60
-
29
B