Bảng xếp hạng
Etha Encomi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 96 | 107 | -11 | 6 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 96 | 107 | -11 | 6 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 96 | 107 | -11 | 0% |
AEL
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 105 | 79 | 26 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 105 | 79 | 26 | 3 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 105 | 79 | 26 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
Etha Encomi
100
-
94
AEL
39
-
56
T
A L BC
AEL
81
-
63
Etha Encomi
38
-
33
B
A L BC
AEL
95
-
70
Etha Encomi
52
-
31
B
A L BC
Etha Encomi
78
-
84
AEL
41
-
43
B
Cyprus Cup
AEL
88
-
70
Etha Encomi
38
-
42
B
A L BC
Etha Encomi
93
-
80
AEL
52
-
31
T
A L BC
AEL
84
-
71
Etha Encomi
53
-
36
B
A L BC
AEL
63
-
94
Etha Encomi
32
-
53
T
A L BC
Etha Encomi
90
-
56
AEL
46
-
26
T
A L BC
Etha Encomi
79
-
52
AEL
41
-
28
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
Keravnos Strovolos
107
-
96
Etha Encomi
62
-
43
B
FC
Achilleas Kaimakliou
67
-
68
Etha Encomi
25
-
37
T
FC
AEK
104
-
67
Etha Encomi
54
-
33
B
FC
Etha Encomi
85
-
76
Primetel Apollon
42
-
35
T
FC
Paralimni
76
-
73
Etha Encomi
32
-
37
B
A L BC
Etha Encomi
62
-
79
APOP Paphos
35
-
40
B
A L BC
Keravnos Strovolos
92
-
66
Etha Encomi
47
-
33
B
A L BC
Etha Encomi
74
-
54
PAEEK
35
-
32
T
FC
Keravnos Strovolos
72
-
73
Etha Encomi
32
-
35
T
A L BC
Primetel Apollon
90
-
74
Etha Encomi
52
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
AEL
105
-
79
Primetel Apollon
52
-
44
T
FC
AEL
74
-
72
Achilleas Kaimakliou
49
-
31
T
FC
Euroins Cherno More
89
-
94
AEL
47
-
38
T
FC
Balkan Botevgrad
88
-
75
AEL
47
-
46
B
FC
AEL
77
-
79
Primetel Apollon
43
-
43
B
A L BC
AEL
61
-
75
Keravnos Strovolos
30
-
39
B
A L BC
Apoel
74
-
69
AEL
40
-
28
B
BIBL
KB Pristina
72
-
67
AEL
30
-
37
B
BIBL
AEL
99
-
94
KB Peja
49
-
50
T
A L BC
AEL
63
-
99
AEK
35
-
55
B