Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 20 20 22 50 92
15 22 21 28 37 86
- KK Triglav Kranj - Podcetrtek

Số liệu đội bóng

35/66(53.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/61(50.8%)
12/29(41.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/20(40.0%)
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/18(88.9%)
33
Tranh bóng bật bảng
28
24
Kiến tạo
15
9
Cướp bóng
10
1
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
20
12
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
9
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/10(50.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bilic S.
    Bilic S.
    22
    9/18
    0/0
  • Thompson J.
    Thompson J.
    29
    10/19
    6/6
Board
  • Muratovic M.
    Muratovic M.
    11
    5
    6
  • Struger I.
    Struger I.
    11
    7
    4
Kiến tạo
  • Oman U.
    Oman U.
    8
    2
    32
  • Stoimenov A.
    Stoimenov A.
    6
    4
    39

KK Triglav Kranj

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 6-12 3-8 5-5 2 7 2 +13 20
32 4-10 3-7 2-4 2 8 0 +11 13
35 9-18 4-8 0-0 3 2 2 +11 22
33 4-7 0-2 0-0 8 4 3 +8 8
16 2-4 0-0 0-0 2 0 4 +4 4
23 7-10 0-0 3-5 11 2 3 +4 17
15 1-3 1-3 0-0 2 0 3 -12 3
5 1-1 0-0 0-0 0 1 1 +1 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
1 1-1 1-1 0-0 0 0 1 -4 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0

Podcetrtek

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 10-19 3-8 6-6 5 5 2 -6 29
39 6-14 3-4 6-7 0 6 1 -6 21
15 2-3 1-2 0-0 2 1 5 -8 5
39 7-12 0-0 1-1 11 1 3 -6 15
39 5-12 1-6 1-2 4 2 2 -6 12
17 1-1 0-0 2-2 3 0 5 +6 4
6 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0