Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 23 23 23 50 96
12 28 10 19 40 69
- KK Krka Novo mesto - Sencur

Số liệu đội bóng

38/56(67.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/64(40.6%)
16/29(55.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/17(11.8%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/18(83.3%)
31
Tranh bóng bật bảng
29
25
Kiến tạo
12
6
Cướp bóng
11
6
Chắn bóng trên không
0
19
Phạm lỗi
18
19
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/6(33.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/26(46.2%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
4
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Span J.
    Span J.
    26
    9/13
    0/0
  • Razdevsek J.
    Razdevsek J.
    19
    8/12
    3/3
Board
  • Jurkovic R.
    Jurkovic R.
    10
    8
    2
  • Antic F.
    Antic F.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Span J.
    Span J.
    5
    5
    24
  • Todorovic V.
    Todorovic V.
    3
    1
    22

KK Krka Novo mesto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 6-7 1-2 0-0 3 1 0 +25 13
27 5-10 3-7 0-0 4 4 5 +17 13
23 5-6 1-2 0-0 1 4 2 +18 11
22 4-5 1-2 4-4 10 1 2 +19 13
11 3-4 0-0 0-0 2 3 2 +10 6
27 3-7 1-3 0-2 3 2 4 +6 7
24 3-3 1-1 0-3 4 4 1 +10 7
24 9-13 8-11 0-0 0 5 1 +20 26
7 0-1 0-1 0-0 0 0 0 +2 0
2 0-0 0-0 0-0 0 1 1 +8 0

Sencur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
15 0-2 0-1 2-2 0 2 1 -19 2
7 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -12 0
30 4-9 0-2 2-2 3 2 1 -30 10
23 3-8 0-3 4-5 2 1 1 -16 10
18 1-5 0-0 2-2 2 1 4 -12 4
24 8-12 0-2 3-3 1 0 2 -8 19
22 3-9 0-2 0-2 5 3 4 -2 6
21 4-6 0-0 1-1 6 0 2 -15 9
14 2-5 1-2 0-0 2 0 2 -10 5
11 1-6 1-4 1-1 1 2 0 +2 4
9 0-2 0-1 0-0 2 1 0 -13 0