Bảng xếp hạng

Ilirija
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 12 5 85.4 77.4 8 3 71%
Chủ 8 6 2 83.8 73 10.8 3 75%
Khách 9 6 3 86.9 81.3 5.6 3 67%
trận gần đây 10 8 2 88.2 77.1 11.1 80%
LTH Castings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 2 15 69.9 85.8 -15.9 10 12%
Chủ 9 1 8 71.1 84.6 -13.5 10 11%
Khách 8 1 7 68.5 87.2 -18.7 10 12%
trận gần đây 10 1 9 68.8 90.9 -22.1 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
LTH Castings
74 - 95
Ilirija
40
-
49
T
SBL
Ilirija
81 - 69
LTH Castings
49
-
31
T
SBL
LTH Castings
74 - 76
Ilirija
36
-
38
T
UPCC
Ilirija
85 - 62
LTH Castings
52
-
26
T
UPCC
LTH Castings
82 - 73
Ilirija
41
-
37
B
SBL
Ilirija
85 - 96
LTH Castings
45
-
49
B
SBL
LTH Castings
80 - 95
Ilirija
33
-
45
T
UPCC
Ilirija
96 - 49
LTH Castings
46
-
27
T
UPCC
LTH Castings
87 - 81
Ilirija
44
-
46
B
SBL
Ilirija
82 - 85
LTH Castings
46
-
47
B

Tỷ số quá khứ   

Ilirija
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Zlatorog Lasko
79 - 90
Ilirija
47
-
51
T
ABL D2
Vojvodina
105 - 68
Ilirija
59
-
37
B
SBL
Alpos Sentjur
74 - 95
Ilirija
39
-
50
T
SBL
Ilirija
82 - 65
Domzale
41
-
35
T
ABL D2
Ilirija
89 - 74
Cedevita Junior
47
-
42
T
SBL
KK Krka
81 - 79
Ilirija
41
-
41
B
SBL
Ilirija
85 - 79
Triglav Kranj
48
-
43
T
UPCC
Ilirija
80 - 97
Olympia alliance
43
-
40
B
SBL
Podcetrtek
93 - 91
Ilirija
41
-
50
B
ABL D2
Ilirija
80 - 54
Sibenka Sibenik
44
-
34
T
LTH Castings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
LTH Castings
74 - 93
Domzale
37
-
54
B
SBL
KK Krka
111 - 54
LTH Castings
57
-
30
B
SBL
LTH Castings
69 - 101
Triglav Kranj
36
-
42
B
SBL
Podcetrtek
86 - 63
LTH Castings
39
-
33
B
SBL
LTH Castings
75 - 94
Sencur Cestno Podjetje Kranj
27
-
57
B
SBL
Rogaska
85 - 92
LTH Castings
46
-
42
T
SBL
LTH Castings
68 - 77
Alpos Sentjur
37
-
34
B
SBL
LTH Castings
63 - 73
Zlatorog Lasko
22
-
37
B
SBL
LTH Castings
74 - 95
Ilirija
40
-
49
B
SBL
Domzale
94 - 56
LTH Castings
40
-
35
B

50.2%
41.3%
37.1%
31.5%
58.7%
46.8%
68.4%
71.1%
33.9
27
20
13.4
8.1
5.9
14.2
19.2