Bảng xếp hạng
Zlatorog Lasko
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 3 | 13 | 72.1 | 80.3 | -8.2 | 9 | 19% |
Chủ | 8 | 2 | 6 | 75.5 | 81.5 | -6 | 9 | 25% |
Khách | 8 | 1 | 7 | 68.8 | 79.1 | -10.3 | 9 | 12% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 70.8 | 77.2 | -6.4 | 20% |
Ilirija
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 11 | 5 | 85.1 | 77.3 | 7.8 | 3 | 69% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 83.8 | 73 | 10.8 | 3 | 75% |
Khách | 8 | 5 | 3 | 86.5 | 81.6 | 4.9 | 4 | 62% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 88.4 | 76.2 | 12.2 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Ilirija
87
-
72
Zlatorog Lasko
46
-
37
B
SBL
Zlatorog Lasko
90
-
64
Ilirija
45
-
30
T
SBL
Zlatorog Lasko
61
-
78
Ilirija
30
-
40
B
SBL
Ilirija
91
-
73
Zlatorog Lasko
51
-
37
B
SBL
Ilirija
78
-
69
Zlatorog Lasko
32
-
32
B
SBL
Zlatorog Lasko
75
-
94
Ilirija
35
-
48
B
SBL
Ilirija
82
-
93
Zlatorog Lasko
41
-
49
T
SBL
Zlatorog Lasko
86
-
73
Ilirija
43
-
36
T
SBL
Ilirija
86
-
89
Zlatorog Lasko
27
-
43
T
SBL
Zlatorog Lasko
92
-
73
Ilirija
46
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Domzale
75
-
69
Zlatorog Lasko
43
-
25
B
SBL
Zlatorog Lasko
79
-
100
KK Krka
38
-
55
B
SBL
Triglav Kranj
69
-
57
Zlatorog Lasko
34
-
29
B
SBL
Zlatorog Lasko
71
-
87
Podcetrtek
39
-
45
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
66
-
61
Zlatorog Lasko
37
-
31
B
UPCC
Hopsi Polzela
89
-
76
Zlatorog Lasko
37
-
36
B
SBL
Zlatorog Lasko
68
-
75
Rogaska
42
-
44
B
UPCC
Zlatorog Lasko
83
-
74
Hopsi Polzela
38
-
27
T
SBL
LTH Castings
63
-
73
Zlatorog Lasko
22
-
37
T
SBL
Zlatorog Lasko
91
-
80
Alpos Sentjur
42
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABL D2
Vojvodina
105
-
68
Ilirija
59
-
37
B
SBL
Alpos Sentjur
74
-
95
Ilirija
39
-
50
T
SBL
Ilirija
82
-
65
Domzale
41
-
35
T
ABL D2
Ilirija
89
-
74
Cedevita Junior
47
-
42
T
SBL
KK Krka
81
-
79
Ilirija
41
-
41
B
SBL
Ilirija
85
-
79
Triglav Kranj
48
-
43
T
UPCC
Ilirija
80
-
97
Olympia alliance
43
-
40
B
SBL
Podcetrtek
93
-
91
Ilirija
41
-
50
B
ABL D2
Ilirija
80
-
54
Sibenka Sibenik
44
-
34
T
SBL
Ilirija
92
-
73
Sencur Cestno Podjetje Kranj
43
-
40
T