Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 21 20 21 36 77
24 20 23 13 44 80
- KK Triglav Kranj - Rogaska

Số liệu đội bóng

25/64(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/58(44.8%)
9/32(28.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/23(17.4%)
18/24(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/34(70.6%)
46
Tranh bóng bật bảng
29
22
Kiến tạo
17
4
Cướp bóng
15
4
Chắn bóng trên không
5
26
Phạm lỗi
23
19
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/11(27.3%)
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/12(50.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
9
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sikanic U.
    Sikanic U.
    19
    7/14
    5/5
  • Burden T.
    Burden T.
    21
    7/15
    5/9
Board
  • Oman U.
    Oman U.
    10
    7
    3
  • Greene J. J.
    Greene J. J.
    5
    3
    2
Kiến tạo
  • Bilic S.
    Bilic S.
    7
    0
    26
  • Greene J. J.
    Greene J. J.
    8
    2
    34

KK Triglav Kranj

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-17 4-11 1-1 10 5 3 -7 15
21 2-11 2-7 4-4 2 2 5 -11 10
33 7-14 0-4 5-5 9 0 4 -3 19
8 0-2 0-0 1-2 5 1 1 -14 1
6 0-0 0-0 0-0 1 0 3 -13 0
26 2-6 1-5 1-4 1 7 3 +8 6
24 6-8 0-0 1-2 7 0 3 +4 13
24 2-3 1-2 4-4 5 6 3 +8 9
16 1-2 1-2 0-0 3 1 1 +11 3
2 0-1 0-1 1-2 0 0 0 +2 1

Rogaska

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-14 2-7 6-9 5 8 3 +5 18
36 4-7 0-1 4-6 5 0 2 +5 12
34 7-15 2-6 5-9 3 8 1 +12 21
25 1-4 0-3 0-0 2 0 2 +8 2
7 2-2 0-0 1-1 0 0 4 0 5
15 5-6 0-0 2-3 3 1 5 +8 12
15 1-5 0-3 0-0 3 0 0 -3 2
15 1-2 0-1 4-4 2 0 2 -4 6
12 0-2 0-2 2-2 2 0 2 -12 2
4 0-1 0-0 0-0 0 0 2 -4 0