Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 19 11 16 39 66
16 18 27 31 34 92
- Podcetrtek - Sencur

Số liệu đội bóng

23/55(41.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/69(47.8%)
3/19(15.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/30(26.7%)
17/24(70.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/22(81.8%)
33
Tranh bóng bật bảng
35
19
Kiến tạo
21
2
Cướp bóng
11
0
Chắn bóng trên không
4
24
Phạm lỗi
22
19
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/23(26.1%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
5
2
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Stoimenov A.
    Stoimenov A.
    20
    7/15
    5/10
  • Malovcic A.
    Malovcic A.
    25
    9/18
    4/5
Board
  • Stoimenov A.
    Stoimenov A.
    8
    7
    1
  • Petrovic D.
    Petrovic D.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Thompson J.
    Thompson J.
    7
    5
    34
  • Cibej M.
    Cibej M.
    9
    1
    18

Podcetrtek

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-15 1-4 5-10 8 4 1 -19 20
34 2-10 1-5 2-2 3 7 3 -15 7
26 4-7 1-4 1-2 0 2 4 -17 10
30 1-6 0-3 0-0 3 3 4 -14 2
26 6-11 0-0 5-6 7 0 2 -34 17
22 0-0 0-0 2-2 5 0 2 -20 2
13 2-3 0-1 2-2 3 2 3 +8 6
2 0-0 0-0 0-0 0 1 0 -6 0
2 1-1 0-0 0-0 0 0 1 -6 2
1 0-1 0-1 0-0 1 0 1 -3 0
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -3 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 3 -1 0

Sencur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 3-5 2-4 0-0 3 4 2 +26 8
18 3-6 0-3 5-5 3 9 2 +21 11
32 4-12 2-5 0-0 8 1 1 +22 10
32 9-18 3-8 4-5 7 3 3 +31 25
14 1-3 0-0 1-2 2 1 4 -2 3
18 2-4 0-1 4-6 3 0 4 +2 10
16 2-5 1-4 0-0 0 1 1 +3 5
16 4-4 0-0 2-2 3 0 4 +8 10
15 3-6 0-2 2-2 1 2 0 +13 8
7 0-3 0-2 0-0 1 0 0 +3 0
2 1-2 0-1 0-0 0 0 0 +3 2