Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
12 27 19 16 39 74
20 30 22 23 50 95
- Alpos Sentjur - Ilirija

Số liệu đội bóng

25/71(35.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/64(51.6%)
11/39(28.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/28(50.0%)
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/25(60.0%)
37
Tranh bóng bật bảng
44
14
Kiến tạo
19
5
Cướp bóng
8
0
Chắn bóng trên không
3
26
Phạm lỗi
25
16
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
1
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
9
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/12(58.3%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/11(72.7%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
15
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Pelko J.
    Pelko J.
    24
    8/22
    5/6
  • Golson V.
    Golson V.
    18
    7/9
    2/2
Board
  • Dolinsek M.
    Dolinsek M.
    10
    6
    4
  • Jockuch K.
    Jockuch K.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Belko N.
    Belko N.
    4
    2
    18
  • Tomazic T.
    Tomazic T.
    5
    4
    25

Alpos Sentjur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-5 1-4 0-0 3 0 3 -15 5
19 3-8 2-5 2-2 3 0 1 -13 10
18 0-2 0-1 0-2 0 4 3 -21 0
8 2-4 1-3 0-0 1 0 5 -4 5
16 1-2 0-0 0-0 3 0 1 -10 2
30 2-6 0-4 4-6 6 3 4 -20 8
27 8-22 3-11 5-6 6 2 3 -2 24
25 6-15 4-9 1-1 1 4 4 -14 17
24 1-7 0-2 1-2 10 1 2 -8 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0

Ilirija

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 7-9 2-2 2-2 2 4 3 +31 18
22 5-9 2-5 0-1 4 4 5 +22 12
25 3-11 2-4 6-8 5 5 3 +26 14
21 4-7 1-3 2-2 4 0 3 +12 11
21 2-2 0-0 1-4 9 1 1 +17 5
26 5-10 4-6 1-2 6 1 1 -2 15
18 4-7 2-5 0-2 3 3 1 0 10
15 2-4 0-0 2-2 4 0 1 +3 6
11 1-3 1-3 1-2 0 1 5 -7 4
4 0-1 0-0 0-0 0 0 2 +3 0
3 0-0 0-0 0-0 3 0 0 +1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0