Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 21 18 9 48 75
18 27 16 22 45 83
- Rogaska - Podcetrtek

Số liệu đội bóng

28/59(47.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/70(42.9%)
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/26(34.6%)
14/17(82.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/24(66.7%)
36
Tranh bóng bật bảng
41
14
Kiến tạo
17
7
Cướp bóng
9
6
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
24
17
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
9
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Greene J. J.
    Greene J. J.
    22
    8/13
    2/2
  • Thompson J.
    Thompson J.
    19
    8/23
    0/0
Board
  • Tekavcic L.
    Tekavcic L.
    8
    5
    3
  • Struger I.
    Struger I.
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Burden T.
    Burden T.
    8
    8
    37
  • Stoimenov A.
    Stoimenov A.
    5
    2
    37

Rogaska

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 8-13 4-8 2-2 3 3 3 -2 22
37 6-15 3-7 6-7 5 8 2 -6 21
30 3-5 0-0 4-4 3 0 1 -13 10
29 1-7 1-5 2-2 4 1 2 +2 5
25 5-8 0-0 0-2 4 1 3 -9 10
17 1-6 1-5 0-0 1 0 5 -18 3
16 2-5 0-0 0-0 8 1 2 +3 4
11 0-0 0-0 0-0 4 0 2 +3 0

Podcetrtek

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 8-23 3-11 0-0 7 3 4 +10 19
37 7-17 1-5 4-8 2 5 2 +6 19
23 5-6 2-2 1-1 3 1 4 +11 13
36 5-13 3-7 3-5 6 3 3 0 16
26 4-6 0-0 7-8 12 3 3 +13 15
19 0-2 0-0 0-0 3 2 5 +7 0
13 0-2 0-1 1-2 3 0 2 -5 1
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -2 0