Bảng xếp hạng
LTH Castings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 12 | 70.8 | 82.4 | -11.6 | 10 | 14% |
Chủ | 7 | 1 | 6 | 71 | 81 | -10 | 10 | 14% |
Khách | 7 | 1 | 6 | 70.6 | 83.9 | -13.3 | 10 | 14% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 70.1 | 85.8 | -15.7 | 10% |
KK Triglav Kranj
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 8 | 74.8 | 77.2 | -2.4 | 6 | 43% |
Chủ | 7 | 3 | 4 | 71.4 | 74.1 | -2.7 | 7 | 43% |
Khách | 7 | 3 | 4 | 78.1 | 80.3 | -2.2 | 6 | 43% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 80.6 | 77 | 3.6 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Triglav Kranj
86
-
72
LTH Castings
37
-
30
B
SBL
LTH Castings
86
-
75
Triglav Kranj
50
-
38
T
SBL
Triglav Kranj
91
-
68
LTH Castings
53
-
27
B
SBL
LTH Castings
103
-
97
Triglav Kranj
33
-
28
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Podcetrtek
86
-
63
LTH Castings
39
-
33
B
SBL
LTH Castings
75
-
94
Sencur Cestno Podjetje Kranj
27
-
57
B
SBL
Rogaska
85
-
92
LTH Castings
46
-
42
T
SBL
LTH Castings
68
-
77
Alpos Sentjur
37
-
34
B
SBL
LTH Castings
63
-
73
Zlatorog Lasko
22
-
37
B
SBL
LTH Castings
74
-
95
Ilirija
40
-
49
B
SBL
Domzale
94
-
56
LTH Castings
40
-
35
B
UPCC
Sencur Cestno Podjetje Kranj
75
-
81
LTH Castings
36
-
45
T
SBL
LTH Castings
69
-
88
KK Krka
26
-
46
B
SBL
Triglav Kranj
86
-
72
LTH Castings
37
-
30
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Triglav Kranj
69
-
57
Zlatorog Lasko
34
-
29
T
UPCC
Hidria
69
-
95
Triglav Kranj
31
-
54
T
SBL
Ilirija
85
-
79
Triglav Kranj
48
-
43
B
SBL
Triglav Kranj
65
-
89
Domzale
36
-
46
B
UPCC
Sencur Cestno Podjetje Kranj
90
-
89
Triglav Kranj
35
-
38
B
SBL
KK Krka
92
-
81
Triglav Kranj
41
-
40
B
SBL
Alpos Sentjur
81
-
88
Triglav Kranj
44
-
47
T
SBL
Podcetrtek
66
-
84
Triglav Kranj
29
-
40
T
UPCC
Triglav Kranj
93
-
87
Sencur Cestno Podjetje Kranj
49
-
46
T
SBL
Triglav Kranj
87
-
63
Sencur Cestno Podjetje Kranj
50
-
26
T