Bảng xếp hạng

Zlatorog Lasko
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 3 11 71.9 79.3 -7.4 9 21%
Chủ 7 2 5 75 78.9 -3.9 9 29%
Khách 7 1 6 68.7 79.7 -11 9 14%
trận gần đây 10 2 8 70.9 77.5 -6.6 20%
KK Krka Novo mesto
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 4 13 82 87.4 -5.4 14 24%
Chủ 9 2 7 84.7 88.2 -3.5 14 22%
Khách 8 2 6 79 86.5 -7.5 12 25%
trận gần đây 10 2 8 85.2 89.5 -4.3 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
KK Krka
95 - 74
Zlatorog Lasko
47
-
40
B
SBL
KK Krka
76 - 90
Zlatorog Lasko
32
-
52
T
SBL
KK Krka
93 - 69
Zlatorog Lasko
45
-
36
B
SBL
Zlatorog Lasko
71 - 81
KK Krka
35
-
52
B
SBL
Zlatorog Lasko
78 - 83
KK Krka
43
-
52
B
SBL
KK Krka
120 - 70
Zlatorog Lasko
56
-
38
B
SBL
Zlatorog Lasko
72 - 90
KK Krka
31
-
45
B
SBL
KK Krka
111 - 57
Zlatorog Lasko
52
-
36
B
SBL
Zlatorog Lasko
78 - 89
KK Krka
31
-
52
B
SBL
KK Krka
104 - 70
Zlatorog Lasko
48
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Zlatorog Lasko
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Triglav Kranj
69 - 57
Zlatorog Lasko
34
-
29
B
SBL
Zlatorog Lasko
71 - 87
Podcetrtek
39
-
45
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
66 - 61
Zlatorog Lasko
37
-
31
B
UPCC
Hopsi Polzela
89 - 76
Zlatorog Lasko
37
-
36
B
SBL
Zlatorog Lasko
68 - 75
Rogaska
42
-
44
B
UPCC
Zlatorog Lasko
83 - 74
Hopsi Polzela
38
-
27
T
SBL
LTH Castings
63 - 73
Zlatorog Lasko
22
-
37
T
SBL
Zlatorog Lasko
91 - 80
Alpos Sentjur
42
-
42
T
SBL
Ilirija
87 - 72
Zlatorog Lasko
46
-
37
B
UPCC
Zlatorog Lasko
76 - 54
Dravograd
40
-
27
T
KK Krka Novo mesto
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Krka
79 - 90
Borac
37
-
50
B
UPCC
Domzale
68 - 75
KK Krka
36
-
43
T
ABA
Mega Leks
87 - 94
KK Krka
40
-
49
T
SBL
KK Krka
81 - 79
Ilirija
41
-
41
T
ABA
Olimpija
84 - 82
KK Krka
38
-
27
B
SBL
Domzale
95 - 85
KK Krka
58
-
38
B
ABA
KK Krka
67 - 79
Crvena Zvezda
41
-
42
B
UPCC
KK Krka
99 - 74
Domzale
47
-
37
T
ABA
Buducnost
97 - 87
KK Krka
55
-
42
B
SBL
Alpos Sentjur
69 - 83
KK Krka
25
-
45
T

41.5%
48.3%
26.3%
38.1%
53.3%
55.3%
69.7%
73.5%
30
33.3
16.7
19.9
7.6
8.8
11.4
9.9