Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 23 18 22 41 81
22 19 25 13 41 79
- KK Krka Novo mesto - Ilirija

Số liệu đội bóng

27/60(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/70(47.1%)
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/29(27.6%)
17/21(81.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
29
Tranh bóng bật bảng
40
18
Kiến tạo
17
9
Cướp bóng
5
6
Chắn bóng trên không
2
18
Phạm lỗi
20
12
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
4
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Persons T.
    Persons T.
    15
    6/13
    1/2
  • Golson V.
    Golson V.
    17
    8/15
    1/1
Board
  • Cebasek J.
    Cebasek J.
    4
    2
    2
  • Jockuch K.
    Jockuch K.
    11
    6
    5
Kiến tạo
  • Persons T.
    Persons T.
    6
    1
    27
  • Padjen M.
    Padjen M.
    4
    6
    28

KK Krka Novo mesto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-15 4-9 0-0 2 5 3 +15 14
27 6-13 2-3 1-2 3 6 1 -6 15
27 1-2 1-2 0-0 3 2 2 +9 3
18 5-8 3-6 2-2 4 0 5 -3 15
19 2-2 0-0 0-2 1 1 3 +7 4
25 1-3 0-0 4-4 4 3 2 -6 6
16 4-8 0-3 5-5 3 1 0 -5 13
14 2-6 0-1 0-0 4 0 1 +6 4
11 1-3 0-1 4-4 1 0 0 +3 6
8 0-0 0-0 1-2 0 0 0 -10 1

Ilirija

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 8-15 0-4 1-1 3 3 3 -9 17
22 0-5 0-4 0-0 2 3 3 -20 0
25 5-7 2-3 0-0 7 2 3 -1 12
20 4-13 2-6 2-2 5 1 0 0 12
30 5-6 0-0 0-0 11 1 0 -4 10
28 5-11 1-7 2-3 1 4 1 -5 13
18 2-6 0-1 0-0 6 2 4 +9 4
17 3-5 2-3 0-0 0 1 3 +16 8
5 1-2 1-1 0-0 0 0 3 +4 3