Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 15 26 27 29 82
23 21 27 17 44 88
- Alpos Sentjur - Helios Domzale

Số liệu đội bóng

27/59(45.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/53(49.1%)
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/13(23.1%)
19/24(79.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
33/40(82.5%)
31
Tranh bóng bật bảng
33
20
Kiến tạo
19
8
Cướp bóng
11
4
Chắn bóng trên không
1
32
Phạm lỗi
25
16
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/12(75.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
4
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
15
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lapornik L.
    Lapornik L.
    19
    6/9
    3/4
  • Urbiha L.
    Urbiha L.
    17
    7/11
    2/3
Board
  • Dolinsek M.
    Dolinsek M.
    5
    4
    1
  • Zemljic J.
    Zemljic J.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Pelko J.
    Pelko J.
    7
    3
    24
  • Zemljic J.
    Zemljic J.
    5
    1
    29

Alpos Sentjur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 6-9 4-5 3-4 4 2 2 -5 19
26 3-10 1-5 0-0 3 3 5 -1 7
18 2-4 2-4 1-2 0 2 4 -5 7
30 3-5 0-1 4-5 4 2 5 -19 10
9 1-2 0-0 0-0 3 0 0 -3 2
24 4-9 1-4 2-2 1 7 4 -4 11
22 6-12 0-2 7-9 4 1 4 +2 19
21 0-4 0-3 2-2 5 1 3 -2 2
15 2-4 1-2 0-0 1 2 5 +4 5
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +3 0

Helios Domzale

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 4-8 1-5 4-4 5 5 1 +4 13
27 2-9 0-0 12-14 1 1 2 +18 16
34 7-11 1-3 2-3 5 2 5 +13 17
18 5-6 1-1 5-5 1 4 2 +12 16
16 2-3 0-0 2-3 2 1 5 +11 6
24 1-4 0-1 3-4 4 1 3 -5 5
21 3-5 0-0 1-2 0 1 3 +2 7
15 0-4 0-2 1-2 3 3 1 -11 1
8 2-3 0-1 3-3 2 1 1 -11 7
4 0-1 0-0 0-0 3 0 2 -3 0