Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 19 36 15 41 92
21 20 11 16 41 68
- Sencur - Rogaska

Số liệu đội bóng

36/59(61.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/54(51.9%)
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/14(28.6%)
13/16(81.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/13(61.5%)
31
Tranh bóng bật bảng
21
21
Kiến tạo
16
14
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
21
15
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
4
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/16(87.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
2
11
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Malovcic A.
    Malovcic A.
    22
    7/11
    6/6
  • Durnik U.
    Durnik U.
    15
    7/10
    1/2
Board
  • Aranitovic D.
    Aranitovic D.
    8
    3
    5
  • Grusovnik M.
    Grusovnik M.
    5
    2
    3
Kiến tạo
  • Rojc M.
    Rojc M.
    6
    2
    17
  • Gorbachov M.
    Gorbachov M.
    7
    4
    23

Sencur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 3-4 1-2 0-0 0 3 3 +20 7
17 1-1 1-1 0-0 1 6 2 +17 3
23 6-7 1-2 1-2 4 1 2 +24 14
22 7-11 2-5 6-6 4 2 1 +29 22
17 3-5 0-0 1-1 4 1 3 +18 7
22 5-5 0-0 1-1 4 1 1 +6 11
18 3-4 0-1 0-0 1 4 1 +11 6
17 3-7 1-4 0-0 2 1 4 -3 7
15 4-6 0-0 1-2 8 0 3 0 9
13 1-6 1-3 2-2 0 1 1 +1 5
7 0-1 0-0 1-2 0 1 0 +3 1
5 0-2 0-1 0-0 0 0 0 -6 0

Rogaska

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 3-8 0-2 4-4 2 2 2 -30 10
21 1-5 0-2 0-0 0 2 3 -7 2
32 4-7 0-0 1-4 5 1 2 -32 9
28 7-10 0-0 1-2 4 0 4 -29 15
18 2-7 0-4 0-0 4 1 3 -8 7
24 4-4 1-1 1-2 3 3 1 -9 10
23 4-11 1-4 0-0 0 7 4 -14 9
11 1-1 0-0 1-1 1 0 1 +5 3
4 1-1 1-1 0-0 0 0 1 +4 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0