Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
11 16 23 25 27 75
39 18 19 18 57 94
- LTH Castings - Sencur

Số liệu đội bóng

23/54(42.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/76(46.1%)
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/30(36.7%)
21/26(80.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/16(81.3%)
34
Tranh bóng bật bảng
40
16
Kiến tạo
21
5
Cướp bóng
11
8
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
24
17
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/22(63.6%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/23(34.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
4
6
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dornik J.
    Dornik J.
    15
    5/12
    1/2
  • Malovcic A.
    Malovcic A.
    24
    8/14
    6/8
Board
  • Stanley B. A.
    Stanley B. A.
    9
    8
    1
  • Malovcic A.
    Malovcic A.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Mesicek B.
    Mesicek B.
    4
    3
    28
  • Cibej M.
    Cibej M.
    4
    1
    23

LTH Castings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-5 2-5 7-8 2 4 2 -14 13
36 5-12 4-7 1-2 5 3 3 -11 15
28 5-11 0-0 4-6 9 2 1 -9 14
16 1-3 0-2 2-2 1 0 3 -26 4
27 2-6 1-2 5-6 3 1 1 -5 10
24 2-6 1-4 0-0 4 4 3 -1 5
14 1-4 0-1 0-0 2 2 3 -5 2
14 2-3 0-1 0-0 3 0 1 -16 4

Sencur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 3-10 0-3 6-6 3 4 2 +23 12
20 1-4 1-1 0-0 0 3 3 +9 3
27 8-14 2-5 6-8 8 3 3 +31 24
25 7-14 4-10 0-0 6 2 2 +26 18
22 5-11 0-0 0-0 8 1 3 +25 10
16 2-3 0-0 1-2 4 2 3 -8 5
16 3-9 2-6 0-0 4 4 1 -4 8
16 3-6 0-2 0-0 2 1 2 +4 6
15 0-2 0-0 0-0 1 1 4 -5 0
12 2-3 2-3 0-0 0 0 1 -14 6
3 1-1 0-0 0-0 0 0 0 +6 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0