Bảng xếp hạng
KK Triglav Kranj
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 7 | 74.9 | 78.2 | -3.3 | 6 | 42% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 71.8 | 77 | -5.2 | 8 | 33% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 78 | 79.5 | -1.5 | 6 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 77.5 | 77.9 | -0.4 | 50% |
Domzale
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 10 | 2 | 79.8 | 68.8 | 11 | 2 | 83% |
Chủ | 6 | 6 | 0 | 81.2 | 60.2 | 21 | 1 | 100% |
Khách | 6 | 4 | 2 | 78.5 | 77.3 | 1.2 | 2 | 67% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 80.7 | 70.1 | 10.6 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Domzale
73
-
48
Triglav Kranj
48
-
23
B
SBL
Triglav Kranj
67
-
81
Domzale
36
-
35
B
SBL
Triglav Kranj
81
-
72
Domzale
37
-
41
T
SBL
Domzale
76
-
62
Triglav Kranj
37
-
31
B
SBL
Triglav Kranj
71
-
76
Domzale
36
-
32
B
SBL
Domzale
91
-
55
Triglav Kranj
48
-
30
B
SBL
Domzale
83
-
69
Triglav Kranj
51
-
41
B
SBL
Triglav Kranj
61
-
77
Domzale
27
-
47
B
UPCC
Domzale
85
-
63
Triglav Kranj
40
-
26
B
UPCC
Triglav Kranj
62
-
98
Domzale
37
-
58
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UPCC
Sencur Cestno Podjetje Kranj
90
-
89
Triglav Kranj
35
-
38
B
SBL
KK Krka
92
-
81
Triglav Kranj
41
-
40
B
SBL
Alpos Sentjur
81
-
88
Triglav Kranj
44
-
47
T
SBL
Podcetrtek
66
-
84
Triglav Kranj
29
-
40
T
UPCC
Triglav Kranj
93
-
87
Sencur Cestno Podjetje Kranj
49
-
46
T
SBL
Triglav Kranj
87
-
63
Sencur Cestno Podjetje Kranj
50
-
26
T
SBL
Rogaska
90
-
84
Triglav Kranj
35
-
43
B
UPCC
Triglav Kranj
96
-
77
Geoplin Slovan
50
-
31
T
SBL
Triglav Kranj
86
-
72
LTH Castings
37
-
30
T
UPCC
Geoplin Slovan
77
-
86
Triglav Kranj
40
-
44
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABL D2
KK Teodo Tivat
65
-
61
Domzale
28
-
38
B
SBL
Podcetrtek
71
-
79
Domzale
37
-
43
T
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
94
-
77
Domzale
43
-
41
B
ABL D2
Domzale
78
-
80
Cedevita Junior
45
-
42
B
SBL
Rogaska
81
-
90
Domzale
43
-
42
T
SBL
Domzale
94
-
56
LTH Castings
40
-
35
T
SBL
Zlatorog Lasko
67
-
70
Domzale
34
-
42
T
ABL D2
Domzale
68
-
67
KK Torus Skopje
39
-
26
T
SBL
Domzale
90
-
68
Ilirija
41
-
42
T
SBL
Domzale
79
-
65
Alpos Sentjur
38
-
33
T