Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 19 28 24 41 93
31 19 18 23 50 91
- Podcetrtek - Ilirija

Số liệu đội bóng

30/56(53.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/70(48.6%)
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/30(26.7%)
21/28(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/22(68.2%)
30
Tranh bóng bật bảng
32
22
Kiến tạo
24
7
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
2
25
Phạm lỗi
25
15
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/16(75.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Thompson J.
    Thompson J.
    27
    9/15
    4/6
  • Tomazic T.
    Tomazic T.
    18
    8/12
    2/4
Board
  • Thompson J.
    Thompson J.
    8
    7
    1
  • Tomazic T.
    Tomazic T.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Thompson J.
    Thompson J.
    11
    1
    40
  • Jockuch K.
    Jockuch K.
    6
    1
    29

Podcetrtek

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 9-15 5-7 4-6 8 11 4 +2 27
38 6-9 3-5 8-9 5 1 3 0 23
33 4-12 0-3 5-7 2 3 4 -13 13
23 2-4 0-1 1-2 3 1 2 +2 5
11 2-3 0-0 0-0 3 1 3 -7 4
28 6-10 3-4 1-2 1 3 4 +6 16
16 0-1 0-0 0-0 3 1 1 +3 0
8 1-2 1-1 2-2 0 1 2 +17 5

Ilirija

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 6-15 1-8 4-6 0 4 3 +4 17
25 4-6 3-4 6-7 0 2 3 +4 17
32 8-12 0-1 2-4 8 3 3 0 18
29 5-5 0-0 0-0 4 6 3 +15 10
21 3-10 2-4 0-0 4 1 3 -5 8
23 4-11 2-8 1-1 4 3 2 -17 11
19 2-6 0-4 2-4 1 3 3 -10 6
15 2-5 0-1 0-0 8 1 4 +2 4
4 0-0 0-0 0-0 0 1 0 -1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0