Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 15 14 15 37 66
18 13 17 13 31 61
- Sencur - Zlatorog Lasko

Số liệu đội bóng

24/64(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/66(34.8%)
6/31(19.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/28(10.7%)
14/16(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/19(63.2%)
45
Tranh bóng bật bảng
42
12
Kiến tạo
12
5
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
22
12
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/17(23.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/16(18.8%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/9(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/13(53.8%)
15
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Malovcic A.
    Malovcic A.
    27
    9/17
    6/6
  • Lee V.
    Lee V.
    13
    5/7
    3/6
Board
  • Malovcic A.
    Malovcic A.
    14
    10
    4
  • Tratar B.
    Tratar B.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Cibej M.
    Cibej M.
    3
    2
    16
  • Pirs F.
    Pirs F.
    5
    0
    34

Sencur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 2-10 1-5 0-0 5 1 1 +3 5
25 1-4 0-3 2-4 3 2 3 +1 4
16 2-3 1-1 4-4 1 3 1 +2 9
36 9-17 3-9 6-6 14 1 2 +12 27
19 2-4 0-0 0-0 3 0 4 +1 4
26 4-11 0-2 0-0 4 1 2 +4 8
21 2-8 1-7 0-0 3 1 4 +6 5
16 1-5 0-2 2-2 5 2 3 +6 4
9 0-2 0-2 0-0 1 1 2 -3 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -7 0

Zlatorog Lasko

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 2-8 0-2 6-7 3 5 5 +3 10
28 4-14 0-8 0-0 3 0 3 -9 8
19 2-8 1-6 0-0 2 0 0 -11 5
29 4-11 0-4 0-1 8 0 3 -8 8
27 5-10 1-2 0-0 5 1 5 +4 11
24 1-8 1-6 3-5 3 2 1 -3 6
23 5-7 0-0 3-6 8 2 1 -6 13
12 0-0 0-0 0-0 4 2 4 +5 0