Bảng xếp hạng

LTH Castings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 2 10 71.1 81.2 -10.1 10 17%
Chủ 6 1 5 70.3 78.8 -8.5 10 17%
Khách 6 1 5 71.8 83.5 -11.7 10 17%
trận gần đây 10 2 8 70.6 81.5 -10.9 20%
Alpos Sentjur
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 6 6 74.2 79.3 -5.1 5 50%
Chủ 5 3 2 77.8 77 0.8 4 60%
Khách 7 3 4 71.7 81 -9.3 5 43%
trận gần đây 10 4 6 74.6 81.2 -6.6 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Alpos Sentjur
75 - 73
LTH Castings
37
-
31
B
SBL
Alpos Sentjur
78 - 83
LTH Castings
42
-
42
T
SBL
Alpos Sentjur
87 - 72
LTH Castings
46
-
34
B
SBL
LTH Castings
73 - 82
Alpos Sentjur
32
-
42
B
SBL
Alpos Sentjur
91 - 75
LTH Castings
39
-
42
B
SBL
LTH Castings
82 - 74
Alpos Sentjur
42
-
34
T
SBL
Alpos Sentjur
87 - 59
LTH Castings
50
-
31
B
SBL
LTH Castings
81 - 92
Alpos Sentjur
43
-
47
B
SBL
Alpos Sentjur
89 - 64
LTH Castings
37
-
29
B
SBL
Alpos Sentjur
74 - 61
LTH Castings
37
-
21
B

Tỷ số quá khứ   

LTH Castings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
LTH Castings
63 - 73
Zlatorog Lasko
22
-
37
B
SBL
LTH Castings
74 - 95
Ilirija
40
-
49
B
SBL
Domzale
94 - 56
LTH Castings
40
-
35
B
UPCC
Sencur Cestno Podjetje Kranj
75 - 81
LTH Castings
36
-
45
T
SBL
LTH Castings
69 - 88
KK Krka
26
-
46
B
SBL
Triglav Kranj
86 - 72
LTH Castings
37
-
30
B
UPCC
Sencur Cestno Podjetje Kranj
88 - 96
LTH Castings
44
-
55
T
SBL
LTH Castings
69 - 80
Podcetrtek
29
-
34
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
77 - 64
LTH Castings
44
-
33
B
SBL
LTH Castings
79 - 60
Rogaska
32
-
28
T
Alpos Sentjur
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UPCC
Alpos Sentjur
77 - 62
Litija
41
-
31
T
SBL
Alpos Sentjur
81 - 88
Triglav Kranj
44
-
47
B
UPCC
Litija
63 - 85
Alpos Sentjur
37
-
45
T
SBL
Zlatorog Lasko
91 - 80
Alpos Sentjur
42
-
42
B
SBL
Alpos Sentjur
84 - 72
Podcetrtek
40
-
32
T
UPCC
Podcetrtek
69 - 69
Alpos Sentjur
36
-
27
H
SBL
Ilirija
92 - 70
Alpos Sentjur
37
-
30
B
UPCC
Alpos Sentjur
84 - 66
Podcetrtek
37
-
32
T
SBL
Alpos Sentjur
80 - 69
Sencur Cestno Podjetje Kranj
41
-
26
T
SBL
Domzale
79 - 65
Alpos Sentjur
38
-
33
B

43.3%
44.3%
30.7%
32.4%
51.4%
53%
73.5%
74.3%
29.1
27.3
13.8
18
6.7
9
17.3
14.5