Bảng xếp hạng
Domzale
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 10 | 2 | 79.8 | 68.8 | 11 | 2 | 83% |
Chủ | 6 | 6 | 0 | 81.2 | 60.2 | 21 | 1 | 100% |
Khách | 6 | 4 | 2 | 78.5 | 77.3 | 1.2 | 2 | 67% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 80.7 | 70.1 | 10.6 | 80% |
Podcetrtek
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 6 | 77.3 | 79.2 | -1.9 | 5 | 50% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 78.5 | 83.2 | -4.7 | 7 | 33% |
Khách | 6 | 4 | 2 | 76.2 | 75.2 | 1 | 4 | 67% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 77.8 | 80.2 | -2.4 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Podcetrtek
71
-
79
Domzale
37
-
43
T
SBL
Domzale
72
-
67
Podcetrtek
36
-
35
T
SBL
Podcetrtek
72
-
77
Domzale
35
-
41
T
SBL
Domzale
100
-
86
Podcetrtek
48
-
46
T
SBL
Podcetrtek
99
-
96
Domzale
41
-
46
B
SBL
Domzale
93
-
85
Podcetrtek
38
-
39
T
SBL
Podcetrtek
71
-
75
Domzale
23
-
37
T
SBL
Domzale
86
-
81
Podcetrtek
40
-
35
T
UPCC
Podcetrtek
82
-
87
Domzale
37
-
43
T
SBL
Podcetrtek
77
-
96
Domzale
37
-
51
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UPCC
KK Krka
99
-
74
Domzale
47
-
37
B
SBL
Triglav Kranj
65
-
89
Domzale
36
-
46
T
ABL D2
KK Teodo Tivat
65
-
61
Domzale
28
-
38
B
SBL
Podcetrtek
71
-
79
Domzale
37
-
43
T
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
94
-
77
Domzale
43
-
41
B
ABL D2
Domzale
78
-
80
Cedevita Junior
45
-
42
B
SBL
Rogaska
81
-
90
Domzale
43
-
42
T
SBL
Domzale
94
-
56
LTH Castings
40
-
35
T
SBL
Zlatorog Lasko
67
-
70
Domzale
34
-
42
T
ABL D2
Domzale
68
-
67
KK Torus Skopje
39
-
26
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Podcetrtek
93
-
91
Ilirija
41
-
50
T
SBL
Podcetrtek
71
-
79
Domzale
37
-
43
B
SBL
Podcetrtek
82
-
95
KK Krka
49
-
51
B
SBL
Podcetrtek
66
-
84
Triglav Kranj
29
-
40
B
SBL
Alpos Sentjur
84
-
72
Podcetrtek
40
-
32
B
UPCC
Podcetrtek
69
-
69
Alpos Sentjur
36
-
27
H
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
75
-
76
Podcetrtek
41
-
46
T
UPCC
Alpos Sentjur
84
-
66
Podcetrtek
37
-
32
B
SBL
Podcetrtek
75
-
70
Rogaska
34
-
42
T
SBL
LTH Castings
69
-
80
Podcetrtek
29
-
34
T