Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 24 14 12 42 68
22 22 13 18 44 75
- Zlatorog Lasko - Rogaska

Số liệu đội bóng

27/66(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/61(45.9%)
6/31(19.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/25(28.0%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/16(75.0%)
31
Tranh bóng bật bảng
40
18
Kiến tạo
18
5
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
4
18
Phạm lỗi
10
9
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/10(30.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Urbanija N.
    Urbanija N.
    18
    6/14
    4/5
  • Durnik U.
    Durnik U.
    19
    8/15
    3/3
Board
  • Tratar B.
    Tratar B.
    10
    8
    2
  • Augustin H.
    Augustin H.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Pirs F.
    Pirs F.
    7
    2
    24
  • Augustin H.
    Augustin H.
    7
    3
    35

Zlatorog Lasko

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 6-14 2-7 4-5 5 1 4 -4 18
24 0-8 0-5 0-0 3 7 0 0 0
23 7-11 3-7 0-0 1 1 3 +9 17
35 4-6 0-1 2-4 10 2 2 -6 10
30 5-9 0-3 0-0 2 4 2 -3 10
15 1-4 0-0 0-0 5 0 1 -6 2
15 2-7 1-3 0-0 1 1 4 -13 5
15 1-6 0-5 2-2 2 2 1 -7 4
4 1-1 0-0 0-0 0 0 1 -10 2

Rogaska

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 5-13 3-8 0-0 8 7 3 +5 13
30 4-10 2-7 2-2 5 6 2 +8 12
32 4-7 1-3 3-5 5 1 0 +10 12
32 3-4 0-0 3-4 6 3 1 +6 9
31 8-15 0-1 3-3 5 0 4 +3 19
15 3-4 1-1 0-0 2 0 0 +1 7
13 1-7 0-4 1-2 3 0 0 +1 3
7 0-1 0-1 0-0 0 1 0 +1 0