Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 23 11 25 45 81
23 22 20 21 45 86
- Rogaska - Ilirija

Số liệu đội bóng

31/70(44.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/53(58.5%)
11/31(35.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/24(50.0%)
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/21(57.1%)
33
Tranh bóng bật bảng
41
19
Kiến tạo
21
14
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
4
22
Phạm lỗi
20
11
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
3
8
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Santelj L.
    Santelj L.
    23
    9/13
    4/5
  • Tomazic T.
    Tomazic T.
    18
    8/14
    2/4
Board
  • Santelj L.
    Santelj L.
    8
    5
    3
  • Jockuch K.
    Jockuch K.
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Brown A.
    Brown A.
    5
    0
    26
  • Tomazic T.
    Tomazic T.
    6
    5
    28

Rogaska

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 4-10 3-6 0-0 4 3 4 -4 11
21 3-9 1-3 0-2 3 4 1 -2 7
37 9-13 1-5 4-5 8 2 4 -4 23
19 0-5 0-2 1-2 1 0 4 -11 1
13 2-4 0-0 0-0 2 0 3 -11 4
26 7-10 3-6 0-0 6 5 1 +6 17
18 2-7 1-4 2-2 1 2 2 -3 7
16 2-7 2-4 0-0 1 2 2 -1 6
14 1-2 0-0 1-2 3 1 0 +4 3
7 1-3 0-1 0-0 0 0 1 +1 2

Ilirija

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-10 3-7 3-3 3 4 2 +14 14
25 2-6 1-2 3-4 2 5 3 +21 8
28 8-14 0-0 2-4 6 6 1 +12 18
30 5-6 0-0 1-2 12 3 3 +8 11
23 5-7 2-3 2-4 6 0 4 +7 14
24 4-6 4-6 0-0 4 1 1 -8 12
16 3-5 2-4 0-0 3 0 1 -8 8
9 0-2 0-2 0-0 1 1 2 -5 0
8 0-0 0-0 1-4 0 1 2 -15 1
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -1 0