Bảng xếp hạng

LTH Castings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 1 8 70 82.1 -12.1 10 11%
Chủ 4 1 3 72.8 80.8 -8 10 25%
Khách 5 0 5 67.8 83.2 -15.4 10 0%
trận gần đây 9 1 8 70 82.1 -12.1 11%
Zlatorog Lasko
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 2 7 75.1 83.3 -8.2 8 22%
Chủ 5 2 3 77.2 78 -0.8 8 40%
Khách 4 0 4 72.5 90 -17.5 9 0%
trận gần đây 9 2 7 75.1 83.3 -8.2 22%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Zlatorog Lasko
84 - 74
LTH Castings
42
-
35
B
SBL
Zlatorog Lasko
85 - 80
LTH Castings
38
-
47
B
SBL
Zlatorog Lasko
76 - 77
LTH Castings
37
-
37
T
SBL
LTH Castings
83 - 73
Zlatorog Lasko
35
-
37
T
SBL
Zlatorog Lasko
71 - 63
LTH Castings
37
-
37
B
SBL
LTH Castings
73 - 74
Zlatorog Lasko
42
-
42
B
SBL
Zlatorog Lasko
89 - 63
LTH Castings
51
-
33
B
SBL
LTH Castings
75 - 77
Zlatorog Lasko
31
-
42
B
SBL
LTH Castings
74 - 77
Zlatorog Lasko
37
-
43
B
SBL
Zlatorog Lasko
98 - 86
LTH Castings
55
-
45
B

Tỷ số quá khứ   

LTH Castings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
LTH Castings
74 - 95
Ilirija
40
-
49
B
SBL
Domzale
94 - 56
LTH Castings
40
-
35
B
UPCC
Sencur Cestno Podjetje Kranj
75 - 81
LTH Castings
36
-
45
T
SBL
LTH Castings
69 - 88
KK Krka
26
-
46
B
SBL
Triglav Kranj
86 - 72
LTH Castings
37
-
30
B
UPCC
Sencur Cestno Podjetje Kranj
88 - 96
LTH Castings
44
-
55
T
SBL
LTH Castings
69 - 80
Podcetrtek
29
-
34
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
77 - 64
LTH Castings
44
-
33
B
SBL
LTH Castings
79 - 60
Rogaska
32
-
28
T
UPCC
Grosuplje
70 - 79
LTH Castings
29
-
36
T
Zlatorog Lasko
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Zlatorog Lasko
91 - 80
Alpos Sentjur
42
-
42
T
SBL
Ilirija
87 - 72
Zlatorog Lasko
46
-
37
B
UPCC
Zlatorog Lasko
76 - 54
Dravograd
40
-
27
T
SBL
Zlatorog Lasko
67 - 70
Domzale
34
-
42
B
UPCC
Dravograd
56 - 103
Zlatorog Lasko
30
-
48
T
SBL
KK Krka
95 - 74
Zlatorog Lasko
47
-
40
B
SBL
Zlatorog Lasko
75 - 83
Triglav Kranj
45
-
43
B
SBL
Podcetrtek
84 - 78
Zlatorog Lasko
50
-
36
B
SBL
Zlatorog Lasko
69 - 83
Sencur Cestno Podjetje Kranj
32
-
42
B
UPCC
Athlete Celje
75 - 87
Zlatorog Lasko
37
-
48
T

44.1%
44.4%
28.7%
35.4%
53.9%
51.1%
70.8%
69.4%
29
27.3
13.3
17.8
6.9
6.7
15.8
12.2