Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 21 22 11 39 72
33 22 16 15 55 86
- Sencur - KK Krka Novo mesto

Số liệu đội bóng

26/63(41.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/61(49.2%)
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/26(46.2%)
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/20(70.0%)
42
Tranh bóng bật bảng
31
16
Kiến tạo
24
5
Cướp bóng
11
3
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
23
17
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/15(80.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/8(75.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
11
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/13(76.9%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Malovcic A.
    Malovcic A.
    21
    7/13
    3/3
  • Cerkvenik M.
    Cerkvenik M.
    22
    8/12
    0/1
Board
  • Malovcic A.
    Malovcic A.
    11
    5
    6
  • Skeens B.
    Skeens B.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Rojc M.
    Rojc M.
    5
    2
    28
  • Persons T.
    Persons T.
    7
    1
    19

Sencur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 1-4 0-2 4-4 1 5 4 -9 6
27 3-9 1-3 0-4 4 0 3 -9 7
27 4-8 1-2 1-1 2 5 3 -12 10
20 1-7 1-5 2-2 3 0 2 -15 5
24 2-8 0-0 0-0 6 3 3 -12 5
32 7-13 4-6 3-3 11 2 2 +2 21
18 1-6 0-4 0-0 2 0 3 -5 5
14 6-7 0-0 1-4 9 0 2 -2 13
3 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -6 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -2 0

KK Krka Novo mesto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-6 2-5 0-0 1 6 1 +13 6
23 8-12 6-9 0-1 7 2 2 +7 22
19 0-5 0-1 2-2 1 7 3 +10 2
18 5-7 2-3 2-2 5 1 4 +17 14
21 3-4 0-0 0-0 9 1 2 +8 6
20 0-4 0-2 0-0 1 4 1 +4 0
20 4-9 0-0 1-2 4 0 3 +5 9
18 1-2 1-2 2-4 1 0 3 +1 7
17 3-6 0-2 5-6 2 1 1 +3 11
13 3-5 1-2 2-3 0 2 3 +2 9