Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
20 15 27 15 13 35 90
23 20 17 17 7 43 84
- Rogaska - KK Triglav Kranj

Số liệu đội bóng

32/60(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/58(46.6%)
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/28(53.6%)
20/31(64.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/23(65.2%)
35
Tranh bóng bật bảng
29
22
Kiến tạo
23
10
Cướp bóng
3
4
Chắn bóng trên không
3
23
Phạm lỗi
26
11
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/8(75.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/10(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/9(44.4%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/10(30.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
2
2
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Santelj L.
    Santelj L.
    20
    6/9
    7/8
  • Bilic S.
    Bilic S.
    22
    8/12
    3/5
Board
  • Greene J. J.
    Greene J. J.
    7
    7
    0
  • Oman U.
    Oman U.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Greene J. J.
    Greene J. J.
    7
    3
    34
  • Oman U.
    Oman U.
    5
    1
    40

Rogaska

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 3-8 1-4 4-5 7 7 3 +9 11
30 7-15 2-6 2-4 3 2 3 +16 18
45 6-9 1-4 7-8 6 2 1 +6 20
37 9-14 1-2 1-1 5 1 1 +13 20
36 4-5 0-0 6-11 2 4 4 +12 14
15 1-4 1-2 0-0 0 3 3 -10 3
10 1-3 0-1 0-0 2 1 2 -3 2
7 0-0 0-0 0-0 2 1 2 -7 0
5 0-0 0-0 0-0 1 0 3 -4 0
3 1-2 0-0 0-2 0 1 1 -2 2

KK Triglav Kranj

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 4-12 3-6 4-6 7 5 0 -6 15
20 5-10 4-6 1-2 1 4 5 -5 15
40 4-7 3-3 4-4 5 5 3 -6 15
7 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -6 0
4 0-0 0-0 0-0 1 1 1 +1 0
32 8-12 3-6 3-5 5 2 0 +4 22
27 4-5 2-2 2-2 3 4 5 +15 12
18 2-7 0-3 0-0 0 1 5 -6 4
17 0-4 0-2 1-4 0 1 2 -5 1
15 0-0 0-0 0-0 3 0 4 -14 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0