Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 19 12 21 34 67
23 19 18 10 42 70
- Zlatorog Lasko - Helios Domzale

Số liệu đội bóng

25/63(39.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/63(47.6%)
9/31(29.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/15(13.3%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
28
Tranh bóng bật bảng
42
15
Kiến tạo
14
10
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
1
15
Phạm lỗi
13
9
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Urbanija N.
    Urbanija N.
    12
    4/12
    2/2
  • Knezevic S.
    Knezevic S.
    20
    9/10
    2/2
Board
  • Walker A.
    Walker A.
    6
    4
    2
  • Copot J.
    Copot J.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Pirs F.
    Pirs F.
    7
    1
    25
  • Span J.
    Span J.
    7
    1
    24

Zlatorog Lasko

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-5 1-1 2-3 1 7 2 +5 11
18 2-8 2-6 0-0 2 1 4 +4 6
31 3-5 0-1 2-2 4 0 2 +2 8
27 3-10 0-3 2-2 6 0 1 -12 8
22 3-8 0-0 0-0 4 0 1 -8 6
25 4-12 2-8 2-2 4 0 1 +4 12
22 4-7 2-5 0-0 0 5 2 -7 10
13 1-4 1-4 0-0 2 0 1 +5 3
13 1-4 1-3 0-0 1 2 1 -8 3

Helios Domzale

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 5-10 0-2 4-4 0 7 1 +5 14
13 0-3 0-2 0-0 2 0 2 +5 0
31 2-10 0-4 0-0 8 1 3 +7 4
30 5-8 2-3 0-0 5 3 1 +5 12
26 9-10 0-0 2-2 7 0 0 +8 20
26 4-9 0-1 1-2 5 1 4 -11 9
16 0-2 0-1 0-0 0 0 0 +4 0
15 2-6 0-1 1-1 3 1 1 -3 5
12 3-4 0-0 0-0 4 1 1 -5 6