Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 17 15 19 41 75
26 20 19 11 46 76
- Sencur - Podcetrtek

Số liệu đội bóng

27/62(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/60(50.0%)
5/22(22.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/24(25.0%)
16/22(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/19(52.6%)
32
Tranh bóng bật bảng
43
18
Kiến tạo
20
9
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
4
21
Phạm lỗi
22
8
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Cibej M.
    Cibej M.
    19
    7/12
    4/4
  • Struger I.
    Struger I.
    23
    10/14
    3/4
Board
  • Malovcic A.
    Malovcic A.
    12
    12
    0
  • Stoimenov A.
    Stoimenov A.
    12
    12
    0
Kiến tạo
  • Rojc M.
    Rojc M.
    5
    0
    25
  • Thompson J.
    Thompson J.
    8
    4
    36

Sencur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 7-12 1-4 4-4 2 4 0 +6 19
25 4-5 1-2 1-4 2 5 5 +5 10
32 2-7 0-3 8-8 12 3 2 +9 12
30 5-13 2-5 0-0 5 3 3 +5 12
24 7-9 0-0 1-2 1 0 3 +5 15
19 0-5 0-4 0-0 1 1 2 -7 0
15 1-4 0-1 2-4 2 1 3 -12 4
11 1-3 1-2 0-0 2 0 0 -13 3
8 0-3 0-1 0-0 1 0 2 -2 0
3 0-1 0-0 0-0 1 0 1 -1 0

Podcetrtek

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 7-17 2-10 1-1 7 8 2 +3 17
34 7-14 1-4 4-10 12 3 3 -4 19
19 2-3 2-3 0-0 1 2 1 +3 6
31 2-6 1-4 2-4 7 3 4 0 7
25 10-14 0-0 3-4 6 1 4 +1 23
27 1-1 0-0 0-0 3 1 3 +5 2
12 0-1 0-0 0-0 1 1 3 -2 0
10 0-3 0-3 0-0 3 1 1 +3 0
2 1-1 0-0 0-0 1 0 1 -4 2