Bảng xếp hạng
KK Triglav Kranj
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 64.8 | 77.2 | -12.4 | 8 | 20% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 64.3 | 79.3 | -15 | 10 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 65.5 | 74 | -8.5 | 6 | 50% |
trận gần đây | 5 | 1 | 4 | 64.8 | 77.2 | -12.4 | 20% |
LTH Castings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 71.8 | 75.2 | -3.4 | 9 | 20% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 74 | 70 | 4 | 8 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 70.3 | 78.7 | -8.4 | 9 | 0% |
trận gần đây | 5 | 1 | 4 | 71.8 | 75.2 | -3.4 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
LTH Castings
86
-
75
Triglav Kranj
50
-
38
B
SBL
Triglav Kranj
91
-
68
LTH Castings
53
-
27
T
SBL
LTH Castings
103
-
97
Triglav Kranj
33
-
28
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UPCC
Geoplin Slovan
77
-
86
Triglav Kranj
40
-
44
T
SBL
Zlatorog Lasko
75
-
83
Triglav Kranj
45
-
43
T
SBL
Triglav Kranj
69
-
78
Ilirija
34
-
44
B
SBL
Domzale
73
-
48
Triglav Kranj
48
-
23
B
SBL
Triglav Kranj
57
-
90
KK Krka
40
-
51
B
SBL
Triglav Kranj
67
-
70
Alpos Sentjur
29
-
25
B
SBL
Podcetrtek
69
-
54
Triglav Kranj
33
-
27
B
SBL
Triglav Kranj
93
-
72
Ilirija
56
-
43
T
SBL
KK Krka
80
-
64
Triglav Kranj
36
-
32
B
SBL
Triglav Kranj
66
-
81
Hopsi Polzela
33
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UPCC
Sencur Cestno Podjetje Kranj
88
-
96
LTH Castings
44
-
55
T
SBL
LTH Castings
69
-
80
Podcetrtek
29
-
34
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
77
-
64
LTH Castings
44
-
33
B
SBL
LTH Castings
79
-
60
Rogaska
32
-
28
T
UPCC
Grosuplje
70
-
79
LTH Castings
29
-
36
T
SBL
Alpos Sentjur
75
-
73
LTH Castings
37
-
31
B
SBL
Zlatorog Lasko
84
-
74
LTH Castings
42
-
35
B
SBL
LTH Castings
82
-
89
KK Krka
39
-
40
B
SBL
KK Krka
98
-
74
LTH Castings
46
-
38
B
SBL
Ilirija
81
-
69
LTH Castings
49
-
31
B