Bảng xếp hạng
Zlatorog Lasko
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 74.2 | 83.8 | -9.6 | 8 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 76.5 | 78.5 | -2 | 8 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 72 | 89 | -17 | 8 | 0% |
trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 74.2 | 83.8 | -9.6 | 25% |
KK Triglav Kranj
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 4 | 60.2 | 77.8 | -17.6 | 10 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 64.3 | 79.3 | -15 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 48 | 73 | -25 | 10 | 0% |
trận gần đây | 4 | 0 | 4 | 60.2 | 77.8 | -17.6 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Triglav Kranj
71
-
62
Zlatorog Lasko
38
-
27
B
SBL
Zlatorog Lasko
70
-
65
Triglav Kranj
26
-
33
T
SBL
Zlatorog Lasko
80
-
73
Triglav Kranj
40
-
37
T
SBL
Triglav Kranj
82
-
61
Zlatorog Lasko
38
-
37
B
SBL
Zlatorog Lasko
79
-
71
Triglav Kranj
45
-
31
T
SBL
Triglav Kranj
66
-
77
Zlatorog Lasko
38
-
31
T
SBL
Zlatorog Lasko
82
-
73
Triglav Kranj
53
-
32
T
SBL
Triglav Kranj
70
-
65
Zlatorog Lasko
34
-
40
B
SBL
Zlatorog Lasko
94
-
66
Triglav Kranj
52
-
33
T
UPCC
Zlatorog Lasko
74
-
58
Triglav Kranj
47
-
30
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Podcetrtek
84
-
78
Zlatorog Lasko
50
-
36
B
SBL
Zlatorog Lasko
69
-
83
Sencur Cestno Podjetje Kranj
32
-
42
B
UPCC
Athlete Celje
75
-
87
Zlatorog Lasko
37
-
48
T
SBL
Rogaska
94
-
66
Zlatorog Lasko
46
-
40
B
SBL
Zlatorog Lasko
84
-
74
LTH Castings
42
-
35
T
UPCC
Zlatorog Lasko
60
-
66
Alpos Sentjur
37
-
30
B
FC
Zlatorog Lasko
78
-
82
Sandersdorf
0
-
0
B
SBL
Podcetrtek
98
-
67
Zlatorog Lasko
45
-
32
B
SBL
Zlatorog Lasko
85
-
80
LTH Castings
38
-
47
T
SBL
Rogaska
90
-
84
Zlatorog Lasko
47
-
43
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Triglav Kranj
69
-
78
Ilirija
34
-
44
B
SBL
Domzale
73
-
48
Triglav Kranj
48
-
23
B
SBL
Triglav Kranj
57
-
90
KK Krka
40
-
51
B
SBL
Triglav Kranj
67
-
70
Alpos Sentjur
29
-
25
B
SBL
Podcetrtek
69
-
54
Triglav Kranj
33
-
27
B
SBL
Triglav Kranj
93
-
72
Ilirija
56
-
43
T
SBL
KK Krka
80
-
64
Triglav Kranj
36
-
32
B
SBL
Triglav Kranj
66
-
81
Hopsi Polzela
33
-
39
B
SBL
Rogaska
79
-
46
Triglav Kranj
38
-
25
B
SBL
Alpos Sentjur
96
-
68
Triglav Kranj
48
-
26
B