Bảng xếp hạng
KK Krka Novo mesto
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 77.2 | 80.8 | -3.6 | 15 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 78.5 | 84.5 | -6 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 76 | 77 | -1 | 9 | 50% |
trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 77.2 | 80.8 | -3.6 | 25% |
Domzale
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 74.7 | 57.3 | 17.4 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 74.7 | 57.3 | 17.4 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 3 | 3 | 0 | 74.7 | 57.3 | 17.4 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
KK Krka
65
-
72
Domzale
29
-
34
B
SBL
Domzale
73
-
75
KK Krka
34
-
44
T
SBL
KK Krka
70
-
86
Domzale
33
-
37
B
SBL
KK Krka
99
-
84
Domzale
50
-
39
T
SBL
KK Krka
100
-
105
Domzale
39
-
39
B
SBL
Domzale
83
-
80
KK Krka
48
-
44
B
SBL
Domzale
92
-
86
KK Krka
41
-
53
B
SBL
KK Krka
75
-
81
Domzale
37
-
50
B
ABL D2
Domzale
82
-
83
KK Krka
35
-
38
T
SBL
KK Krka
82
-
86
Domzale
44
-
46
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
KK Krka
95
-
61
Alpos Sentjur
41
-
32
T
ABA
Cibona Zagreb
74
-
81
KK Krka
41
-
40
T
ABA
KK Krka
87
-
89
Subotica Spartak
48
-
39
B
SBL
Triglav Kranj
57
-
90
KK Krka
40
-
51
T
ABA
Borac
80
-
71
KK Krka
37
-
40
B
SBL
KK Krka
76
-
83
Podcetrtek
45
-
37
B
ABA
KK Krka
70
-
80
Mega Leks
33
-
39
B
SLSC
Olimpija
103
-
73
KK Krka
55
-
33
B
FC
KK Krka
72
-
74
Sencur Cestno Podjetje Kranj
0
-
0
B
SBL
KK Krka
65
-
72
Domzale
29
-
34
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Domzale
73
-
48
Triglav Kranj
48
-
23
T
ABL D2
Domzale
69
-
62
KK Teodo Tivat
28
-
34
T
SBL
Domzale
72
-
67
Podcetrtek
36
-
35
T
SBL
Domzale
79
-
57
Sencur Cestno Podjetje Kranj
33
-
27
T
ABL D2
Cedevita Junior
79
-
87
Domzale
41
-
39
T
SBL
Domzale
78
-
91
Olimpija
34
-
60
B
SBL
Olimpija
80
-
73
Domzale
47
-
38
B
SBL
Domzale
87
-
94
Olimpija
48
-
48
B
SBL
KK Krka
65
-
72
Domzale
29
-
34
T
SBL
Domzale
73
-
75
KK Krka
34
-
44
B