Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 23 15 15 40 70
23 15 14 16 38 68
- Alpos Sentjur - Rogaska

Số liệu đội bóng

26/66(39.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/62(45.2%)
3/18(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/23(21.7%)
15/24(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
41
Tranh bóng bật bảng
34
20
Kiến tạo
19
6
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
9
17
Phạm lỗi
22
11
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
3
3
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bruncevic T.
    Bruncevic T.
    22
    8/14
    6/9
  • Grusovnik M.
    Grusovnik M.
    17
    6/11
    4/5
Board
  • Bruncevic T.
    Bruncevic T.
    12
    9
    3
  • Durnik U.
    Durnik U.
    12
    10
    2
Kiến tạo
  • Pelko J.
    Pelko J.
    8
    3
    25
  • Greene J. J.
    Greene J. J.
    5
    2
    37

Alpos Sentjur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-10 0-2 2-5 2 4 3 +1 8
28 3-10 0-4 1-2 1 2 3 +7 10
34 8-14 0-3 6-9 12 2 2 +8 22
29 3-4 0-1 2-2 5 1 1 -9 8
34 4-14 0-0 2-4 10 3 2 +3 10
25 3-11 1-5 2-2 7 8 2 -2 9
8 0-1 0-1 0-0 0 0 2 -6 0
6 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +3 0
3 1-2 1-2 0-0 0 0 2 +5 3

Rogaska

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 6-11 2-6 1-2 3 5 2 -4 15
32 7-17 1-6 0-0 1 2 4 +1 15
38 6-11 1-3 4-5 6 4 3 -4 17
32 5-8 0-0 2-4 12 1 4 -4 12
26 0-4 0-2 0-0 6 1 3 +2 0
20 1-8 0-5 0-0 1 5 2 -1 2
9 2-2 0-0 0-0 1 1 2 +3 4
2 1-1 1-1 0-0 0 0 2 -3 3